🌟 고가 (古歌)

Danh từ  

1. 옛 노래나 옛 가사.

1. CỔ CA, NHẠC CỔ: Bài hát ngày xưa hay ca từ ngày xưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 고가의 곡조.
    Expensive tune.
  • 고가가 들리다.
    There is a high price.
  • 고가를 기억하다.
    Remember the high price.
  • 고가를 발견하다.
    Discover high prices.
  • 고가를 부르다.
    Sing a high price.
  • 그 할아버지는 많은 고가를 부를 수 있어서 무형 문화재로 지정되었다.
    The grandfather was designated as an intangible cultural asset because he could sing many ancient songs.
  • 고가가 기록된 옛 책이 발견되어서 많은 연구자들이 관심을 가지고 있다.
    An old book with a high price has been found, and many researchers are interested.
  • 옛 농민들이 부르던 고가를 통해서 당시 사회의 모습을 알 수 있는 것 같아요.
    I think we can see what society was like at that time through the old peasant songs.
    맞아. 그래서 역사학적으로 가치 있는 자료로 인식되고 있단다.
    That's right. so it is recognized as historically valuable material.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고가 (고ː가)

🗣️ 고가 (古歌) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28)