🌟 삐걱
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 삐걱 (
삐걱
)
📚 Từ phái sinh: • 삐걱거리다: 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러지는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리… • 삐걱대다: 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러지는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를… • 삐걱하다: 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러지는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.
🌷 ㅃㄱ: Initial sound 삐걱
-
ㅃㄱ (
빨강
)
: 잘 익은 고추나 피와 같은 색.
☆☆
Danh từ
🌏 MÀU ĐỎ: Màu giống như màu của máu hay của quả ớt chín mọng. -
ㅃㄱ (
빼기
)
: 어떤 수에서 어떤 수를 뺌.
Danh từ
🌏 PHÉP TÍNH TRỪ, PHÉP TRỪ: Việc trừ số nào đó từ một số nào đó. -
ㅃㄱ (
삐걱
)
: 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러질 때 나는 소리.
Phó từ
🌏 KÉT, KẸT: Âm thanh phát ra khi vật to và cứng va chạm, cọ sát vào nhau.
• Chế độ xã hội (81) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả vị trí (70) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17)