🌟 삐걱

Phó từ  

1. 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러질 때 나는 소리.

1. KÉT, KẸT: Âm thanh phát ra khi vật to và cứng va chạm, cọ sát vào nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삐걱 소리가 나다.
    Creak.
  • Google translate 삐걱 소리가 들리다.
    I hear a creak.
  • Google translate 삐걱 소리를 내다.
    Creak.
  • Google translate 문이 삐걱 열리다.
    The door creaks open.
  • Google translate 2층으로 올라가는 나무 계단은 오르내릴 때마다 삐걱 소리가 난다.
    The wooden stairs leading up to the second floor make a creak every time they go up and down.
  • Google translate 대문이 삐걱 열리더니 아버지께서 과일 한 상자를 들고 들어오셨다.
    The gate creaked open and father came in with a box of fruit.
  • Google translate 이 기계는 작동 시킬 때 삐걱 소리가 나요.
    This machine creaks when it's running.
    Google translate 괜찮습니다. 고장 난 것은 아니네요.
    That's all right. it's not broken.
본말 삐거덕: 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러질 때 나는 소리.

삐걱: with a creaking sound,ぎしぎし。きしきし。みしみし,,haciendo un crujido,صريرا,түр тар, тас няс,két, kẹt,เอี๊ยดอ๊าด,,скрежет; бум; звон (цепей),嘎吱,咯吱,吱呀,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삐걱 (삐걱)
📚 Từ phái sinh: 삐걱거리다: 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러지는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리… 삐걱대다: 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러지는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를… 삐걱하다: 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러지는 소리가 나다. 또는 그런 소리를 내다.

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Yêu đương và kết hôn (19) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17)