🌟 삐걱대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 삐걱대다 (
삐걱때다
)
📚 Từ phái sinh: • 삐걱: 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러질 때 나는 소리.
🌷 ㅃㄱㄷㄷ: Initial sound 삐걱대다
-
ㅃㄱㄷㄷ (
삐걱대다
)
: 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러지는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 RUNG KÈN KẸT, LÀM RUNG KÈN KẸT, CỌ KEN KÉT: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va chạm, cọ xát với nhau liên tục phát ra. Hoặc liên tiếp làm phát ra âm thanh như vậy.
• Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Du lịch (98) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Đời sống học đường (208) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tâm lí (191) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi điện thoại (15)