🌟 삐걱대다

Động từ  

1. 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러지는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리를 자꾸 내다.

1. RUNG KÈN KẸT, LÀM RUNG KÈN KẸT, CỌ KEN KÉT: Âm thanh mà đồ vật to và cứng va chạm, cọ xát với nhau liên tục phát ra. Hoặc liên tiếp làm phát ra âm thanh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 삐걱대는 소리.
    Creak.
  • Google translate 삐걱대며 흔들리다.
    To shake with a creak.
  • Google translate 계단이 삐걱대다.
    The stairs creak.
  • Google translate 수레가 삐걱대다.
    The cart creaks.
  • Google translate 창문이 삐걱대다.
    The window creaks.
  • Google translate 침대가 낡아서 뒤척일 때마다 삐걱대는 소리를 냈다.
    Every time the bed was worn and turned, it made a creaking sound.
  • Google translate 다락방으로 올라가는 나무 사다리가 밟을 때마다 삐걱대며 흔들렸다.
    The wooden ladder going up to the attic creaked and shook whenever it stepped on it.
  • Google translate 엄마, 의자가 낡아서 너무 삐걱대요.
    Mom, they say the chair is too old.
    Google translate 그렇네. 새 의자를 하나 사 줄게.
    That's right. i'll buy you a new chair.
Từ đồng nghĩa 삐걱거리다: 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러지는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리…
본말 삐거덕대다: 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러지는 소리가 자꾸 나다. 또는 그런 소리…

삐걱대다: creak; grate,きしむ【軋む】,,crujir, rechinar,يصدر صريرا,түр тар хийх, тас няс хийх, хяхнах,rung kèn kẹt, làm rung kèn kẹt, cọ ken két,ดังเอี๊ยดอ๊าดๆ,,Скрежетать,吱喽喽,嘎吱嘎吱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 삐걱대다 (삐걱때다)
📚 Từ phái sinh: 삐걱: 크고 딱딱한 물건이 서로 닿아 문질러질 때 나는 소리.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Đời sống học đường (208) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Tâm lí (191) Xem phim (105) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15)