🌟 청량하다 (淸亮 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 청량하다 (
청냥하다
) • 청량한 (청냥한
) • 청량하여 (청냥하여
) 청량해 (청냥해
) • 청량하니 (청냥하니
) • 청량합니다 (청냥함니다
)
🌷 ㅊㄹㅎㄷ: Initial sound 청량하다
-
ㅊㄹㅎㄷ (
찬란하다
)
: 강한 빛이 번쩍이거나 수많은 불빛이 빛나는 상태이다. 또는 그 빛이 매우 밝고 환하다.
☆
Tính từ
🌏 SÁNG RỰC, SÁNG LẤP LÁNH, RỰC RỠ: Trạng thái ánh sáng mạnh lấp lánh hay nhiều tia lửa phát ra. Hoặc ánh sáng đó rất sáng và rạng ngời. -
ㅊㄹㅎㄷ (
처량하다
)
: 외롭고 쓸쓸하다.
☆
Tính từ
🌏 THÊ LƯƠNG: Cô đơn và quạnh quẽ. -
ㅊㄹㅎㄷ (
초라하다
)
: 겉모습이나 옷차림이 보잘것없고 궁상스럽다.
☆
Tính từ
🌏 RÁCH RƯỚI, LÔI THÔI, LAM LŨ: Bộ dạng bên ngoài hoặc quần áo nghèo nàn và không có gì đáng giá.
• Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tôn giáo (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Cách nói ngày tháng (59) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Luật (42) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Việc nhà (48) • Hẹn (4)