🌟 청량하다 (淸亮 하다)

Tính từ  

1. 소리가 맑고 깨끗하다.

1. TRONG TRẺO, THANH THOÁT: Âm thanh trong và thanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 청량한 소리.
    Refreshing sound.
  • Google translate 청량하게 들리다.
    Sounds refreshing.
  • Google translate 청량하게 울리다.
    Sound refreshing.
  • Google translate 종소리가 청량하다.
    The bells are clear.
  • Google translate 하프의 청량한 소리가 오케스트라와 잘 어울렸다.
    The refreshing sound of the harp mingled well with the orchestra.
  • Google translate 종소리가 청량하게 울리고 있다.
    The bell is ringing refreshingly.
  • Google translate 처마 밑에 매달린 풍경이 있다.
    There is a scene hanging under the eaves.
    Google translate 바람이 불 때마다 청량한 소리를 내는구나.
    You make a refreshing sound every time the wind blows.

청량하다: clear,せいりょうだ【清涼だ】,,claro, limpio, nítido,صَافٍ ونظيف,цэвэр, тунгалаг, шуугиангүй,trong trẻo, thanh thoát,(เสียง)ใส, ไพเราะ, กังวาน, ชัดเจน,merdu, jernih,чистый; светлый,清亮,爽朗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 청량하다 (청냥하다) 청량한 (청냥한) 청량하여 (청냥하여) 청량해 (청냥해) 청량하니 (청냥하니) 청량합니다 (청냥함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Tôn giáo (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Luật (42) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Tâm lí (191) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Việc nhà (48) Hẹn (4)