🌟 노랫소리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 노랫소리 (
노래쏘리
) • 노랫소리 (노랟쏘리
)
🗣️ 노랫소리 @ Ví dụ cụ thể
- 나는 옆집에서 들리는 시끄러운 노랫소리 때문에 잠을 설쳤다. [시끄럽다]
- 은방울을 굴리는 듯한 노랫소리. [은방울을 굴리는 듯하다]
- 숲에서 은방울을 굴리는 듯한 새의 노랫소리가 들려왔다. [은방울을 굴리는 듯하다]
- 간드러진 노랫소리. [간드러지다]
- 여가수의 간드러진 노랫소리에 모든 관객들이 빠져들었다. [간드러지다]
- 구성진 노랫소리. [구성지다]
- 꾀꼴꾀꼴 노랫소리. [꾀꼴꾀꼴]
- 합창하는 노랫소리. [합창하다 (合唱하다)]
- 새의 노랫소리. [새]
- 높은 노랫소리. [높다]
- 어디서 노랫소리가 높게 들리네. [높다]
- 우렁찬 노랫소리. [우렁차다]
- 고운 노랫소리. [곱다]
- 맞아. 그 여가수 노랫소리가 너무 곱고 아름다워서 한시도 귀를 뗄 수가 없었어. [곱다]
- 흥얼거리는 노랫소리. [흥얼거리다]
- 쩡쩡한 노랫소리. [쩡쩡하다]
- 들리는 노랫소리. [들리다]
🌷 ㄴㄹㅅㄹ: Initial sound 노랫소리
-
ㄴㄹㅅㄹ (
노랫소리
)
: 노래를 부르는 소리.
Danh từ
🌏 TIẾNG HÁT, TIẾNG CA: Tiếng hát. -
ㄴㄹㅅㄹ (
내리사랑
)
: 손윗사람이 손아랫사람을 사랑함. 또는 그 사랑.
Danh từ
🌏 TÌNH YÊU THƯƠNG CỦA CHA MẸ DÀNH CHO CON CÁI: Việc người lớn yêu thương trẻ nhỏ (tình yêu thương của cha mẹ dành cho con cái).
• Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tôn giáo (43) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Ngôn luận (36) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Du lịch (98) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (119) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chính trị (149) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28)