🌟 합창하다 (合唱 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 합창하다 (
합창하다
)
📚 Từ phái sinh: • 합창(合唱): 여러 사람이 목소리를 맞추어 함께 노래를 부름. 또는 그 노래., 여러 사…
🗣️ 합창하다 (合唱 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 교가를 합창하다. [교가 (校歌)]
🌷 ㅎㅊㅎㄷ: Initial sound 합창하다
-
ㅎㅊㅎㄷ (
화창하다
)
: 날씨가 맑고 따뜻하며 바람이 부드럽다.
☆☆
Tính từ
🌏 ẤM ÁP, NẮNG ĐẸP: Thời tiết trong lành và ấm, gió nhẹ.
• Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tính cách (365) • Đời sống học đường (208) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thời tiết và mùa (101) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Dáng vẻ bề ngoài (121)