🌟 노랫소리

Danh từ  

1. 노래를 부르는 소리.

1. TIẾNG HÁT, TIẾNG CA: Tiếng hát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 합창단의 노랫소리.
    The singing of a choir.
  • 정겨운 노랫소리.
    A friendly song.
  • 노랫소리가 들리다.
    Hear a song.
  • 노랫소리가 울려 퍼지다.
    The song resounds.
  • 노랫소리에 맞추다.
    To tune to a song.
  • 합창 단원들이 부르는 노랫소리가 강당 가득히 울려 퍼졌다.
    The song sung by the choirs resounded through the auditorium.
  • 즐겁게 흥얼거리시는 엄마의 노랫소리를 듣고 있으니 마음이 편해진다.
    Listening to my mother humming merrily makes me feel at ease.
  • 어디서 노랫소리 들리지 않아?
    Don't you hear a song somewhere?
    옆집에서 애들이 노래를 부르는 것 같아.
    I think the kids are singing next door.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 노랫소리 (노래쏘리) 노랫소리 (노랟쏘리)

🗣️ 노랫소리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Du lịch (98) Luật (42) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Hẹn (4) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (23) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt công sở (197) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28)