🌟 허황하다 (虛荒 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 허황하다 (
허황하다
) • 허황한 (허황한
) • 허황하여 (허황하여
) 허황해 (허황해
) • 허황하니 (허황하니
) • 허황합니다 (허황함니다
)
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 허황하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Lịch sử (92) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi điện thoại (15) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Hẹn (4) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa ẩm thực (104) • Nghệ thuật (23) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Vấn đề xã hội (67) • Triết học, luân lí (86)