🌟 허황하다 (虛荒 하다)

Tính từ  

1. 헛되고 황당하여 믿을 수가 없다.

1. HƯ VÔ, RỖNG TUẾCH: Trở nên vô dụng và phi lý không thể tin được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 허황한 거짓말.
    A wild lie.
  • Google translate 허황한 근거.
    A wild ground.
  • Google translate 허황한 소리.
    A wild sound.
  • Google translate 허황한 이론.
    A wild theory.
  • Google translate 허황하게 들리다.
    Sounds like a wildfire.
  • Google translate 친구는 허황하고 어처구니가 없는 얘기만 늘어놓았다.
    My friend only talked nonsense and nonsense.
  • Google translate 오디션에 떨어진 후 나는 가수가 되겠다는 꿈이 얼마나 허황했는지 깨달았다.
    After failing the audition, i realized how vain my dream of becoming a singer was.
  • Google translate 우리 옛날엔 참 포부가 컸었는데.
    We used to have a lot of aspirations.
    Google translate 함께 세계를 정복하자는 허황한 약속까지 할 정도였지.
    To the point where we made a wild promise to conquer the world together.
Từ đồng nghĩa 허황되다(虛荒되다): 헛되고 황당하여 믿을 수가 없다.

허황하다: empty; baseless; absurd,こうとうむけいだ【荒唐無稽だ】,faux, mal fondé, sans fondement,sin fundamento, absurdo,مُحال، فارغ,найдваргүй, найдлагагүй, итгэлгүй, итгэмээргүй, үнэмшилгүй,hư vô, rỗng tuếch,เหลวไหล, ฟุ้งซ่าน, ไม่น่าเชื่อถือ,palsu, tidak dapat dipercaya, mengecoh, menipu,нелепый; вздорный; невероятный; неправдоподобный,荒唐无稽,不切实际,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허황하다 (허황하다) 허황한 (허황한) 허황하여 (허황하여) 허황해 (허황해) 허황하니 (허황하니) 허황합니다 (허황함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Hẹn (4) Kiến trúc, xây dựng (43) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Tìm đường (20) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86)