🌟 허황하다 (虛荒 하다)

Tính từ  

1. 헛되고 황당하여 믿을 수가 없다.

1. HƯ VÔ, RỖNG TUẾCH: Trở nên vô dụng và phi lý không thể tin được.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 허황한 거짓말.
    A wild lie.
  • 허황한 근거.
    A wild ground.
  • 허황한 소리.
    A wild sound.
  • 허황한 이론.
    A wild theory.
  • 허황하게 들리다.
    Sounds like a wildfire.
  • 친구는 허황하고 어처구니가 없는 얘기만 늘어놓았다.
    My friend only talked nonsense and nonsense.
  • 오디션에 떨어진 후 나는 가수가 되겠다는 꿈이 얼마나 허황했는지 깨달았다.
    After failing the audition, i realized how vain my dream of becoming a singer was.
  • 우리 옛날엔 참 포부가 컸었는데.
    We used to have a lot of aspirations.
    함께 세계를 정복하자는 허황한 약속까지 할 정도였지.
    To the point where we made a wild promise to conquer the world together.
Từ đồng nghĩa 허황되다(虛荒되다): 헛되고 황당하여 믿을 수가 없다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 허황하다 (허황하다) 허황한 (허황한) 허황하여 (허황하여) 허황해 (허황해) 허황하니 (허황하니) 허황합니다 (허황함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Gọi món (132) Mua sắm (99) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Giáo dục (151) Hẹn (4) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)