🌟 허황하다 (虛荒 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 허황하다 (
허황하다
) • 허황한 (허황한
) • 허황하여 (허황하여
) 허황해 (허황해
) • 허황하니 (허황하니
) • 허황합니다 (허황함니다
)
🌷 ㅎㅎㅎㄷ: Initial sound 허황하다
-
ㅎㅎㅎㄷ (
훈훈하다
)
: 날씨나 온도가 견디기 좋을 만큼 따뜻하다.
☆
Tính từ
🌏 NÓNG ẤM: Nhiệt độ hay thời tiết ấm áp ở mức chịu được. -
ㅎㅎㅎㄷ (
희한하다
)
: 매우 드물거나 신기하다.
☆
Tính từ
🌏 HIẾM CÓ, KÌ LẠ: Rất hiếm hoặc thần kì.
• Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi món (132) • Mua sắm (99) • So sánh văn hóa (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tính cách (365) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt công sở (197) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Hẹn (4) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)