🌟 으앙

Phó từ  

1. 아기가 우는 소리.

1. OE OE, OA OA: Tiếng trẻ con khóc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 으앙 소리가 들리다.
    Hear a roar.
  • Google translate 으앙 소리를 내다.
    Make a roar.
  • Google translate 으앙 울다.
    Cry loudly.
  • Google translate 아기는 잠에서 깨어 으앙 하고 소리를 질렀다.
    The baby woke up and screamed.
  • Google translate 아기가 으앙 하고 울자 엄마는 안고 달래 주었다.
    When the baby cried, the mother hugged him and soothed him.
  • Google translate 어디가 아픈 건가. 아기의 으앙 소리에 힘이 없네.
    What's wrong with you? the baby's roar is so weak.
    Google translate 울다가 지친 거 아닐까?
    Maybe he's tired from crying.
Từ đồng nghĩa 으아: 아기가 크게 우는 소리.

으앙: with a cry,ぎゃあ。おぎゃあ,ouin,lloriqueando, berreando,عويل،آهة،أنَّة,ийн ийн,oe oe, oa oa,อุแว้,uek,а-а-а,呱呱,哇哇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 으앙 (으앙)

🗣️ 으앙 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Sức khỏe (155) Khoa học và kĩ thuật (91) Khí hậu (53) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Ngôn ngữ (160) Yêu đương và kết hôn (19) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tôn giáo (43)