🌟 으아

Phó từ  

1. 아기가 크게 우는 소리.

1. OA OA: Tiếng trẻ con khóc to.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 으아 소리를 내다.
    Make an ew.
  • Google translate 으아 소리를 지르다.
    Argh.
  • Google translate 으아 울다.
    Cry.
  • Google translate 아기는 겁을 먹고 “으아!” 하며 울었다.
    The baby was frightened and cried, "ouch!".
  • Google translate 아기가 잠을 깼는지 “으아!” 하는 소리가 들렸다.
    I heard the baby "arghhhhhhhhhhhhhhhhhh!".
  • Google translate 애가 배가 고픈가?
    Is the child hungry?
    Google translate 으아!” 하는 걸 보니 그런가 봐.
    I guess it's because you're like, "ahhhhhhhhhhhh!".
Từ đồng nghĩa 으앙: 아기가 우는 소리.

으아: with a cry,おぎゃあ,ouin,berreando,عويل، آهة، أنَّة,уа,oa oa,อุแว้,uek,ваа; а-а-а,呱呱,哇哇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 으아 (으아)

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Kinh tế-kinh doanh (273) Xin lỗi (7) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn ngữ (160) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Nghệ thuật (76) Giáo dục (151) Tìm đường (20) Sử dụng phương tiện giao thông (124)