🌟 치마저고리

Danh từ  

1. 여자들이 입는 한복.

1. CHIMAJEOGORI: Trang phục Hanbok truyền thống của phụ nữ Hàn Quốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 모시 치마저고리.
    Moshi chimotgori.
  • Google translate 무명 치마저고리.
    An obscure chi-mot-gori.
  • Google translate 옥색 치마저고리.
    A jade-colored chimodogori.
  • Google translate 치마저고리 차림.
    Dressed in a skirt.
  • Google translate 치마저고리를 다리다.
    Brace one's teeth.
  • Google translate 치마저고리를 입다.
    Wear a skirt.
  • Google translate 어머니는 명절을 맞아 비단 치마저고리를 꺼내어 입으셨다.
    My mother took out a silk chi-ddo-ring for the holiday and wore it.
  • Google translate 치마저고리를 곱게 차려입은 며느리가 시부모님 앞에서 절을 한다.
    Daughter-in-law, dressed in a fine skirt, bows in front of her in-laws.
  • Google translate 결혼식 때 입을 한복을 맞추려고 하는데요.
    I'd like to get a hanbok for my wedding.
    Google translate 네, 치마저고리 한 벌로 맞추실 거지요?
    Yes, you're going to match it with a pair of skirts, aren't you?

치마저고리: chimajeogori,チマチョゴリ,chima jeogori, jupe et veste traditionnelles coréennes,chimajeogori,تشيما جيوغوري,чимажогури,chimajeogori,ชิมาชอโกรี,chimajeogori,чхимаджогори,衣裙,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 치마저고리 (치마저고리)

🗣️ 치마저고리 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 치마저고리 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Thể thao (88) Văn hóa ẩm thực (104) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Việc nhà (48) Cách nói thời gian (82)