🌟 치마저고리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 치마저고리 (
치마저고리
)
🗣️ 치마저고리 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅊㅁㅈㄱㄹ: Initial sound 치마저고리
-
ㅊㅁㅈㄱㄹ (
치마저고리
)
: 여자들이 입는 한복.
Danh từ
🌏 CHIMAJEOGORI: Trang phục Hanbok truyền thống của phụ nữ Hàn Quốc.
• Sự kiện gia đình (57) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sức khỏe (155) • Thể thao (88) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt công sở (197) • Thời tiết và mùa (101) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Mối quan hệ con người (255) • Chế độ xã hội (81) • Việc nhà (48) • Cách nói thời gian (82)