🌟 이따가

☆☆☆   Phó từ  

1. 조금 뒤에.

1. LÁT NỮA, CHÚT NỮA, CHỐC NỮA: Sau một chút.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이따가 가다.
    Go later.
  • Google translate 이따가 들르다.
    Drop by later.
  • Google translate 이따가 먹다.
    Eat later.
  • Google translate 이따가 보다.
    See you later.
  • Google translate 이따가 하다.
    Later.
  • Google translate 선생님께서 이따가 쉬는 시간에 교무실로 오라고 하셨다.
    The teacher asked me to come to the teachers' room later during recess.
  • Google translate 나는 이따가 애들이 집에 들어오면 좋은 말로 타이르겠다고 생각했다.
    I thought i'd teach the kids good words when they came home later.
  • Google translate 지수야 우리 이따가 얘기 좀 하자.
    Jisoo, we'll talk later.
    Google translate 언제?
    When?
  • Google translate 5분 정도 후에.
    In about five minutes.
    Google translate
Từ đồng nghĩa 이따: 조금 뒤에.

이따가: a little later; a short time later,あとで【後で】。のちほど【後程】,tout à l'heure,luego, posteriormente, seguidamente, pronto, prontamente,بعد حين,ингэсхийж байгаад, нэг их удалгүй, жаахан азнаж байгаад, жаахан байж байгаад,lát nữa, chút nữa, chốc nữa,อีกสักครู่, อีกประเดี๋ยว, อีกครู่หนึ่ง,sebentar lagi,чуть позже,稍后,回头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이따가 (이따가)
📚 thể loại: Thời gian   Cách nói thời gian  

🗣️ 이따가 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Gọi món (132) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20)