🌟 쌀통 (쌀 桶)

Danh từ  

1. 쌀을 넣어 보관하는 통.

1. THÙNG GẠO: Thùng đựng và bảo quản gạo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쌀통을 채우다.
    Fill a rice can.
  • Google translate 쌀통에 담다.
    Put in a rice bowl.
  • Google translate 쌀통에 보관하다.
    Store in a rice can.
  • Google translate 쌀통에 붓다.
    Pour into the rice bowl.
  • Google translate 쌀통에서 쌀을 푸다.
    Loosen rice from a rice can.
  • Google translate 승규는 두 사람이 먹을 분량의 쌀을 쌀통에서 꺼내 씻기 시작했다.
    Seung-gyu took the amount of rice for two people to eat out of the rice bowl and began washing it.
  • Google translate 쌀통 안에는 매일 먹는 쌀이 들어 있으니 벌레가 꼬이지 않도록 위생 관리를 잘해야 한다.
    The rice bowl contains the rice you eat every day, so you must take good care of hygiene to prevent bugs from getting entangled.
  • Google translate 쌀통에 쌀이 다 떨어졌네.
    We're out of rice in the rice bowl.
    Google translate 이따가 장을 보러 가서 쌀도 한 포대 사 와야겠어.
    I'm gonna go grocery shopping later and get a sack of rice.

쌀통: rice bin; rice dispenser,こめびつ【米櫃】,jarre de riz,pote de arroz,صندوق الأرز,будааны сав,thùng gạo,ถังข้าวสาร,wadah penyimpan beras,,米桶,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쌀통 (쌀통)

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Du lịch (98) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Lịch sử (92) Giáo dục (151) Xem phim (105) Giải thích món ăn (119) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Trao đổi thông tin cá nhân (46)