🌟 이따금

  Phó từ  

1. 어쩌다가 가끔.

1. ĐÔI KHI: Thế nào đó rồi thỉnh thoảng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이따금 나타나다.
    Appear occasionally.
  • Google translate 이따금 생각나다.
    Occasionally come to mind.
  • Google translate 언니는 자면서 이따금 잠꼬대를 했다.
    My sister talked in her sleep from time to time.
  • Google translate 동생은 내가 이따금씩 하는 잔소리를 듣기 싫어한다.
    My brother doesn't like to hear my occasional nagging.
  • Google translate 여름이 되자 산에서는 이따금씩 뻐꾸기 우는 소리가 들려 왔다.
    In the summer came the occasional cuckoo chirping from the mountains.
  • Google translate 딸이 부침개를 좋아해서 어머니는 이따금 딸을 위해 부침개를 부쳐주곤 한다.
    My daughter likes pancakes, so sometimes my mother sends them for her.
  • Google translate 요즘 아버지가 떠나온 고향을 많이 그리워하시는 것 같아.
    Looks like you miss your father's hometown a lot these days.
    Google translate 그러게. 이따금 눈물을 흘리시니 말이야.
    Yeah. you cry sometimes.
Từ đồng nghĩa 간간이(間間이): 시간적 간격을 두고 얼마쯤 있다가 가끔씩., 공간적인 거리를 두고 여기…
Từ đồng nghĩa 때때로: 경우에 따라서 가끔.
Từ đồng nghĩa 드문드문: 어떤 일이 시간적으로 자주 있지 않고 매우 드물게 일어나는 모양., 공간적으로…

이따금: now and then; on occasion; occasionally,たまに【偶に】。ときおり【時折】,parfois, quelquefois, de temps à autre, occasionnellement,a veces, algunas veces,أحيانا,хааяа нэг,đôi khi,นาน ๆ ที, ไม่บ่อย, นาน ๆ ครั้ง, เป็นครั้งคราว, บางโอกาส,kadang-kadang,иногда; время от времени,偶尔,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이따금 (이따금)
📚 thể loại: Tần số  


🗣️ 이따금 @ Giải nghĩa

🗣️ 이따금 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Gọi điện thoại (15) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng bệnh viện (204) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tính cách (365) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (52) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chính trị (149)