🌟 이따금
☆ Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 이따금 (
이따금
)
📚 thể loại: Tần số
🗣️ 이따금 @ Giải nghĩa
🗣️ 이따금 @ Ví dụ cụ thể
- 이따금 들려오다. [들려오다]
- 비가 멈췄지만 처마에 맺힌 물방울이 바닥에 듣는 소리가 이따금 들려왔다. [듣다]
- 사내는 흘러내린 안경을 추켜올리려는 듯 이따금 코를 씰룩댔다. [씰룩대다]
- 그는 이따금 탄식 소리를 섞어 가며 힘들었던 과거를 털어놓았다. [탄식 (歎息/嘆息)]
- 달빛을 받아 넓은 바다 여기저기서 이따금 잔물결이 은빛으로 반짝거렸다. [반짝거리다]
- 얼굴에 이따금 거미줄이 들러붙어 나는 허공에다 팔을 내저어야 했다. [들러붙다]
- 나는 이따금 찾아오는 고물상에게 약갼의 돈을 받고 팔았어. [고물상 (古物商)]
🌷 ㅇㄸㄱ: Initial sound 이따금
-
ㅇㄸㄱ (
이따가
)
: 조금 뒤에.
☆☆☆
Phó từ
🌏 LÁT NỮA, CHÚT NỮA, CHỐC NỮA: Sau một chút. -
ㅇㄸㄱ (
이따금
)
: 어쩌다가 가끔.
☆
Phó từ
🌏 ĐÔI KHI: Thế nào đó rồi thỉnh thoảng. -
ㅇㄸㄱ (
얼떨결
)
: 어떤 일이 뜻밖이거나 복잡해서 정신을 제대로 차리지 못한 사이.
Danh từ
🌏 TRONG LÚC BỐI RỐI, TRONG LÚC HỖN LOẠN: Khoảng thời gian không đủ tỉnh táo vì việc gì đó xảy ra bất ngờ hoặc phức tạp. -
ㅇㄸㄱ (
오뚜기
)
: → 오뚝이
Danh từ
🌏 -
ㅇㄸㄱ (
외딴곳
)
: 혼자 따로 떨어져 있는 곳.
Danh từ
🌏 NƠI HOANG VẮNG, NƠI XA XÔI: Nơi cách biệt riêng một mình.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Gọi điện thoại (15) • Sở thích (103) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tính cách (365) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Tâm lí (191) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chính trị (149)