🌟 온데간데없이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 온데간데없이 (
온데간데업씨
)
📚 Từ phái sinh: • 온데간데없다: 흔적도 없이 사라져서 찾을 수가 없다.
🗣️ 온데간데없이 @ Ví dụ cụ thể
- 밀물 때가 되면 바닷물이 차서 이 넓은 땅이 온데간데없이 사라진다고 생각하니 신기한 노릇이다. [밀물]
• Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi món (132) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Tôn giáo (43) • Tâm lí (191) • Nói về lỗi lầm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giáo dục (151)