🌟 온데간데없이

Phó từ  

1. 흔적도 없이 사라져서 찾을 수가 없게.

1. MỘT CÁCH MẤT HÚT, MỘT CÁCH MẤT TĂM MẤT TÍCH: Biến mất không dấu tích khiến cho không thể tìm thấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 온데간데없이 보이지 않다.
    It doesn't seem anywhere.
  • Google translate 온데간데없이 사라지다.
    Disappear everywhere.
  • Google translate 온데간데없이 없어지다.
    Disappear everywhere.
  • Google translate 온데간데없이 지워지다.
    Erased everywhere.
  • Google translate 온데간데없이 허비되다.
    Spent nowhere.
  • Google translate 경찰은 도망치던 범인이 온데간데없이 사라져서 허탕만 치고 돌아왔다.
    The escaped criminal disappeared from nowhere and came back in vain.
  • Google translate 지수는 어릴 때 살던 마을이 예전 모습은 온데간데없이 변해 버린 것을 깨달았다.
    Jisoo realized that her childhood village had changed from place to place.
  • Google translate 내가 이따가 먹으려고 했던 과자가 온데간데없이 안 보여.
    I can't see the snack i was going to eat later.
    Google translate 미안해. 그거 내가 다 먹어 버렸어.
    I'm sorry. i ate it all.

온데간데없이: nowhere,かげもかたちもなく【影も形もなく】。あとかたなく【跡形なく】,sans laisser de trace,ilocalizablemente,اختفى,ор сураггүй,một cách mất hút, một cách mất tăm mất tích,อย่างไม่มีร่องรอย, อย่างไร้ร่องรอย,tanpa jejak,бесследно; без вести,无影无踪地,无迹可寻地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 온데간데없이 (온데간데업씨)
📚 Từ phái sinh: 온데간데없다: 흔적도 없이 사라져서 찾을 수가 없다.

🗣️ 온데간데없이 @ Ví dụ cụ thể

💕Start 온데간데없이 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Xem phim (105) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151)