🌟 쌀집
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쌀집 (
쌀찝
) • 쌀집이 (쌀찌비
) • 쌀집도 (쌀찝또
) • 쌀집만 (쌀찜만
)
🗣️ 쌀집 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅆㅈ: Initial sound 쌀집
-
ㅆㅈ (
쌈장
)
: 보통 쌈을 먹을 때 넣어 먹는 것으로, 양념을 한 고추장이나 된장.
Danh từ
🌏 SAMJANG; TƯƠNG (ĂN KÈM VỚI MÓN CUỐN): Tương đậu hoặc tương ớt đã được nêm gia vị, thường được ăn kèm với món cuốn. -
ㅆㅈ (
싸전
)
: 쌀과 보리, 콩, 팥 등의 곡식을 파는 가게.
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG LƯƠNG THỰC: Cửa hàng bán các loại ngũ cốc như gạo, lúa mạch, đậu, đậu đỏ... -
ㅆㅈ (
쌀집
)
: 쌀과 보리, 콩, 팥 등의 곡식을 파는 가게.
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG GẠO, NHÀ BÁN GẠO: Cửa hàng bán ngũ cốc như gạo, lúa mạch, đậu, đỗ v.v... -
ㅆㅈ (
쌈지
)
: 담배나 돈 등을 넣어 가지고 다니는 작은 주머니.
Danh từ
🌏 SSAMJI; VÍ NHỎ, TÚI CON: Túi nhỏ đựng tiền hay thuốc lá... mang theo. -
ㅆㅈ (
쌈질
)
: 싸우는 짓.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH LỘN, SỰ GÂY GỔ: Hành động đánh nhau.
• Dáng vẻ bề ngoài (121) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Tôn giáo (43) • Chào hỏi (17) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Xin lỗi (7) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Cách nói thời gian (82) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả vị trí (70) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chính trị (149)