🌟 쌈지
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쌈지 (
쌈지
)📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.
🌷 ㅆㅈ: Initial sound 쌈지
-
ㅆㅈ (
쌈장
)
: 보통 쌈을 먹을 때 넣어 먹는 것으로, 양념을 한 고추장이나 된장.
Danh từ
🌏 SAMJANG; TƯƠNG (ĂN KÈM VỚI MÓN CUỐN): Tương đậu hoặc tương ớt đã được nêm gia vị, thường được ăn kèm với món cuốn. -
ㅆㅈ (
싸전
)
: 쌀과 보리, 콩, 팥 등의 곡식을 파는 가게.
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG LƯƠNG THỰC: Cửa hàng bán các loại ngũ cốc như gạo, lúa mạch, đậu, đậu đỏ... -
ㅆㅈ (
쌀집
)
: 쌀과 보리, 콩, 팥 등의 곡식을 파는 가게.
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG GẠO, NHÀ BÁN GẠO: Cửa hàng bán ngũ cốc như gạo, lúa mạch, đậu, đỗ v.v... -
ㅆㅈ (
쌈지
)
: 담배나 돈 등을 넣어 가지고 다니는 작은 주머니.
Danh từ
🌏 SSAMJI; VÍ NHỎ, TÚI CON: Túi nhỏ đựng tiền hay thuốc lá... mang theo. -
ㅆㅈ (
쌈질
)
: 싸우는 짓.
Danh từ
🌏 SỰ ĐÁNH LỘN, SỰ GÂY GỔ: Hành động đánh nhau.
• Chính trị (149) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57)