🌟 쌈지

Danh từ  

1. 담배나 돈 등을 넣어 가지고 다니는 작은 주머니.

1. SSAMJI; VÍ NHỎ, TÚI CON: Túi nhỏ đựng tiền hay thuốc lá... mang theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 쌈지가 비다.
    The ssamzie is empty.
  • Google translate 쌈지를 꺼내다.
    Take out the ssamzie.
  • Google translate 쌈지를 열다.
    Open ssamzie.
  • Google translate 쌈지를 풀다.
    Undo the ssamzie.
  • Google translate 쌈지에 감추다.
    Hide in a ssamzie.
  • Google translate 쌈지에 넣다.
    Put in ssamzie.
  • Google translate 쌈지에 보관하다.
    Keep in ssamzie.
  • Google translate 쌈지에서 꺼내다.
    Take out of ssamzie.
  • Google translate 아저씨는 쌈지에서 담배 하나를 꺼내 무셨다.
    Uncle took a cigarette out of the ssamzie and bit it.
  • Google translate 어머니는 쌈지에 넣어 두었던 바늘이 없어져서 찾느라 바쁘셨다.
    Mother was busy looking for the needle she had put in the ssamzie.
  • Google translate 동생은 쌈지에서 꼬깃꼬깃하게 접힌 지폐 몇 장을 꺼내 보였다.
    My brother took out some crooked bills from the ssamzie.
  • Google translate 쌈지 안에 뭐가 들었는지 구경이나 좀 하자.
    Let's see what's in your ssamzie.
    Google translate 별거 없어요. 동전 몇 개랑 천 원짜리 지폐 한 장이 전부예요.
    Nothing much. it's just a few coins and a thousand won bill.

쌈지: ssamji,サムジ,ssamji, petit sac, bourse, blague (à tabac),ssamji, petaca, estuche,كيس صغير,даалин,ssamji; ví nhỏ, túi con,ซัมจี,kantung rokok, kotak rokok, dompet kecil,ссамджи,烟荷包,烟袋,

2. 담배나 돈 등을 넣어 가지고 다니는 작은 주머니를 세는 단위.

2. SSAMJI; TÚI: Đơn vị đếm túi nhỏ đựng tiền hay thuốc lá... mang theo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 담배 세 쌈지.
    Three packs of cigarettes.
  • Google translate 바늘 한 쌈지.
    A stitch.
  • Google translate 쌈지.
    How many wraps?
  • Google translate 한두 쌈지.
    One or two ssamzies.
  • Google translate 삼촌은 형에게 담배 한 쌈지를 건넸다.
    Uncle handed his brother a pack of cigarettes.
  • Google translate 바늘이 어디로 다 도망갔는지 통 안 보이는구나.
    I can't see where all the needles have run.
    Google translate 쌈지나 있던 게 다 없어졌어요?
    Has a whole package gone?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쌈지 (쌈지)

📚 Annotation: 수량을 나타내는 말 뒤에 쓴다.

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Lịch sử (92) Luật (42) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Thông tin địa lí (138) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57)