🌟 쌀가게

Danh từ  

1. 쌀과 보리, 콩, 팥 등의 곡식을 파는 가게.

1. CỬA HÀNG LƯƠNG THỰC, CỬA HÀNG GẠO: Cửa hàng bán các loại ngũ cốc như gạo, lúa mạch, đậu, đỗ v.v...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동네 쌀가게.
    A local rice shop.
  • Google translate 쌀가게 주인.
    The owner of the rice shop.
  • Google translate 쌀가게를 차리다.
    Set up a rice shop.
  • Google translate 쌀가게에 들르다.
    Drop by a rice shop.
  • Google translate 쌀가게에서 쌀을 사다.
    Buy rice from a rice shop.
  • Google translate 집 앞 쌀가게에서 쌀을 사면 주인아저씨가 덤으로 보리쌀 한 봉지를 주신다.
    If you buy rice at a rice shop in front of your house, the owner gives you a bag of barley rice as a bonus.
  • Google translate 요즘은 대형 슈퍼마켓에서 쌀을 사는 사람들이 많아 동네 쌀가게는 장사가 잘 안된다.
    These days, many people buy rice at large supermarkets, so local rice shops are not doing well.
  • Google translate 집에 쌀이 다 떨어졌네.
    We're out of rice at home.
    Google translate 그럼 쌀가게에 전화해서 한 포대 배달해 달라고 하자.
    Then let's call the rice store and ask for a sack to be delivered.
Từ đồng nghĩa 싸전(←쌀廛): 쌀과 보리, 콩, 팥 등의 곡식을 파는 가게.
Từ đồng nghĩa 쌀집: 쌀과 보리, 콩, 팥 등의 곡식을 파는 가게.

쌀가게: rice store,こめや【米屋】,magasin de riz,arrocería, tienda de arroz,محل الأرز,будааны мухлаг,cửa hàng lương thực, cửa hàng gạo,ร้านขายข้าวสาร,toko beras, toko biji-bijian,магазин зерновых,粮店,粮铺,米店,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 쌀가게 (쌀까게)

🗣️ 쌀가게 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (23) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tâm lí (191) Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng phương tiện giao thông (124)