🌟 쌀가게
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쌀가게 (
쌀까게
)
🗣️ 쌀가게 @ Ví dụ cụ thể
- 쌀가게 아저씨는 되 위로 수북이 쌓인 찹쌀을 덤으로 주셨다. [되]
🌷 ㅆㄱㄱ: Initial sound 쌀가게
-
ㅆㄱㄱ (
쌀가게
)
: 쌀과 보리, 콩, 팥 등의 곡식을 파는 가게.
Danh từ
🌏 CỬA HÀNG LƯƠNG THỰC, CỬA HÀNG GẠO: Cửa hàng bán các loại ngũ cốc như gạo, lúa mạch, đậu, đỗ v.v...
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Tâm lí (191) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Mua sắm (99) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)