🌟 흐리터분히

Phó từ  

1. 사물이나 현상 등이 뚜렷하지 않고 흐리게.

1. MỘT CÁCH MỞ MỜ, MỘT CÁCH U ÁM: Sự vật hay hiện tượng không rõ ràng mà mờ ảo.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흐리터분히 기억하다.
    Vaguely remember.
  • Google translate 흐리터분히 들리다.
    It sounds blurry.
  • Google translate 흐리터분히 보이다.
    Be seen dimly.
  • Google translate 흐리터분히 생각나다.
    Think vaguely.
  • Google translate 첫사랑의 추억이 흐리터분히 생각났다.
    Memories of first love came to mind dimly.
  • Google translate 창문이 더러워서 밖의 풍경이 흐리터분히 보였다.
    The windows were dirty and the view outside was blurred.
  • Google translate 어제 술 마시다 한 얘기 생각나?
    Do you remember what you said last night when you were drinking?
    Google translate 흐리터분히 기억나는 것 같아.
    I think i remember dimly.

흐리터분히: dimly; blurredly; vaguely,ぼんやりと,vaguement,inciertamente, indistintamente,بشكل  غامض,бүрхэг, бүүдгэр,một cách mở mờ, một cách u ám,อย่างราง ๆ, อย่างจาง ๆ, อย่างไม่ชัดเจน,dengan keruh/berkabut/kabur,неясно; смутно,模模糊糊地,

2. 성질이나 행동 등이 분명하지 않고 답답하게.

2. MỘT CÁCH ĐÙ ĐỜ, MỘT CÁCH NỬA VỜI: Tính chất hay hành động không rõ ràng mà ngột ngạt bức bối.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 흐리터분히 대답하다.
    Answer vaguely.
  • Google translate 흐리터분히 말하다.
    Speak vaguely.
  • Google translate 흐리터분히 반응하다.
    React indistinctly.
  • Google translate 흐리터분히 행동하다.
    Behave in a blur.
  • Google translate 신입 사원은 흐리터분히 행동해서 직장 상사에게 좋지 않은 인상을 남겼다.
    The new recruit heuriteo bunhi to and a bad impression on boss.
  • Google translate 신속하고 정확하게 대답하지 않고 흐리터분히 대답하면 면접에서 불리할 수 있다.
    Answering vaguely without a quick and accurate answer can be disadvantageous in the interview.
  • Google translate 흐리터분히 말하지 말고 똑바로 얘기해 봐.
    Don't speak in a blur, just say it straight.
    Google translate 그게, 엄마. 사실은 내가 친구랑 싸웠어.
    Well, mom. actually, i fought with my friend.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 흐리터분히 (흐리터분히)

💕Start 흐리터분히 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) So sánh văn hóa (78) Giáo dục (151) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Xin lỗi (7) Ngôn luận (36) Gọi món (132) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Gọi điện thoại (15) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Chế độ xã hội (81) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82)