🌟 흐리터분히
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 흐리터분히 (
흐리터분히
)
🌷 ㅎㄹㅌㅂㅎ: Initial sound 흐리터분히
-
ㅎㄹㅌㅂㅎ (
흐리터분히
)
: 사물이나 현상 등이 뚜렷하지 않고 흐리게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MỞ MỜ, MỘT CÁCH U ÁM: Sự vật hay hiện tượng không rõ ràng mà mờ ảo.
• Sinh hoạt công sở (197) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • So sánh văn hóa (78) • Giáo dục (151) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thông tin địa lí (138) • Xin lỗi (7) • Ngôn luận (36) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Gọi điện thoại (15) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Xem phim (105) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Văn hóa đại chúng (82)