🌟 귓결

Danh từ  

1. 뜻하지 않게 우연히 듣게 되는 때.

1. TÌNH CỜ (NGHE ĐƯỢC): Khi ngẫu nhiên nghe được ngoài ý muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 지나가는 귓결.
    A passing ear.
  • Google translate 귓결에 듣다.
    Hearing.
  • Google translate 귓결로 들리다.
    Hearing in the ear.
  • Google translate 귓결로 얻어듣다.
    Hearing from ear to ear.
  • Google translate 귓결로 흘리다.
    To drip in the ear.
  • Google translate 그는 웃어른이 하시는 말씀은 한마디도 귓결로 흘리는 법이 없이 새겨들었다.
    He never let a word of what the elder said slip into his ear.
  • Google translate 지수는 교실에서 친구들이 자신의 이야기를 하는 것을 귓결에 듣고 크게 상처를 받았다.
    Jisoo was greatly hurt to hear her friends telling her stories in the classroom.
  • Google translate 그럼 정말 이번에 김 대리가 과장으로 승진을 하는 거야?
    So you're really promoting assistant manager kim this time?
    Google translate 나도 지나가다 귓결에 들은 말이라 정확하지는 않아.
    I'm not sure because i overheard it.

귓결: hearing by chance,,,oído casualmente,الاستماع بالصدفة,хальт сонсох,tình cờ (nghe được),การได้ยินโดยบังเอิญ, การบังเอิญไปได้ยิน, การได้ยินโดยมิได้ตั้งใจ,mendengar secara kebetulan, kebetulan mendengar, tidak sengaja mendengar,случайно,偶然听到,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 귓결 (귀껼) 귓결 (귇껼)

📚 Annotation: 주로 '귓결로', '귓결에'로 쓴다.

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (82) Chào hỏi (17) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Cảm ơn (8) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt nhà ở (159) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Triết học, luân lí (86) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Giáo dục (151) Xem phim (105)