🌟 물소리

☆☆   Danh từ  

1. 물이 흐르거나 어디에 부딪칠 때 나는 소리.

1. TIẾNG NƯỚC CHẢY: Tiếng nước chảy hoặc đập xối vào đâu đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 물소리가 나다.
    Sound of water.
  • Google translate 물소리가 들리다.
    I hear the sound of water.
  • Google translate 물소리를 내다.
    Make the sound of water.
  • Google translate 계곡에서 들려오는 물소리가 참 듣기 좋다.
    The sound of water coming from the valley is very pleasant to hear.
  • Google translate 화장실에서 물소리가 나는 것을 보니 누가 들어가 있나 보다.
    Seeing the sound of water in the bathroom, it looks like someone's in there.
  • Google translate 윗집에서 변기의 물을 내릴 때마다 물소리가 들려서 귀에 거슬린다.
    Every time i flush the toilet from upstairs, i hear the sound of water and it stings my ears.

물소리: sound of water,すいおん・みずおと【水音】,bruit de l'eau,sonido del agua,خرير الماء,усны чимээ, усны хоржигноон, хангинаан, жингэнээн,tiếng nước chảy,เสียงน้ำ,suara air,звук воды,水声,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 물소리 (물쏘리)

🗣️ 물소리 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kiến trúc, xây dựng (43) Du lịch (98) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình (57) Ngôn luận (36) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Chào hỏi (17) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Chế độ xã hội (81) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi điện thoại (15) Tìm đường (20)