🌟 촐랑거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 촐랑거리다 (
촐랑거리다
)
🌷 ㅊㄹㄱㄹㄷ: Initial sound 촐랑거리다
-
ㅊㄹㄱㄹㄷ (
철렁거리다
)
: 많은 양의 액체가 큰 물결을 이루며 넘칠 듯이 자꾸 흔들리다.
Động từ
🌏 SÓNG SÁNH: Lượng nước hay chất lỏng rung động như tạo thành dòng lớn và sắp tràn ra. -
ㅊㄹㄱㄹㄷ (
찰랑거리다
)
: 액체가 가득 차서 잔물결을 이루며 넘칠 듯이 자꾸 흔들리다.
Động từ
🌏 ĐẦY ĂM ẮP, ĐẦY SÓNG SÁNH: Chất lỏng đầy nên tạo thành sóng và cứ đung đưa như sắp tràn. -
ㅊㄹㄱㄹㄷ (
촐랑거리다
)
: 물 등이 작은 물결을 이루며 자꾸 흔들리다.
Động từ
🌏 DẬP DỜN, SÓNG SÁNH: Nước... tạo thành sóng nhỏ liên tục đưa đẩy. -
ㅊㄹㄱㄹㄷ (
출렁거리다
)
: 물 등이 큰 물결을 이루며 자꾸 흔들리다.
Động từ
🌏 ĐẬP DỒN DẬP, LẮC LƯ TRÒNG TRÀNH, CHẢY CUỒN CUỘN: Nước... tạo thành sóng lớn và liên tiếp rung lắc.
• Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Cảm ơn (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Khí hậu (53) • Chào hỏi (17) • Tâm lí (191) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Lịch sử (92) • Luật (42) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Hẹn (4) • Cách nói thời gian (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nói về lỗi lầm (28)