🌟 촐랑거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 촐랑거리다 (
촐랑거리다
)
🌷 ㅊㄹㄱㄹㄷ: Initial sound 촐랑거리다
-
ㅊㄹㄱㄹㄷ (
철렁거리다
)
: 많은 양의 액체가 큰 물결을 이루며 넘칠 듯이 자꾸 흔들리다.
Động từ
🌏 SÓNG SÁNH: Lượng nước hay chất lỏng rung động như tạo thành dòng lớn và sắp tràn ra. -
ㅊㄹㄱㄹㄷ (
찰랑거리다
)
: 액체가 가득 차서 잔물결을 이루며 넘칠 듯이 자꾸 흔들리다.
Động từ
🌏 ĐẦY ĂM ẮP, ĐẦY SÓNG SÁNH: Chất lỏng đầy nên tạo thành sóng và cứ đung đưa như sắp tràn. -
ㅊㄹㄱㄹㄷ (
촐랑거리다
)
: 물 등이 작은 물결을 이루며 자꾸 흔들리다.
Động từ
🌏 DẬP DỜN, SÓNG SÁNH: Nước... tạo thành sóng nhỏ liên tục đưa đẩy. -
ㅊㄹㄱㄹㄷ (
출렁거리다
)
: 물 등이 큰 물결을 이루며 자꾸 흔들리다.
Động từ
🌏 ĐẬP DỒN DẬP, LẮC LƯ TRÒNG TRÀNH, CHẢY CUỒN CUỘN: Nước... tạo thành sóng lớn và liên tiếp rung lắc.
• Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Du lịch (98) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự kiện gia đình (57) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Nghệ thuật (23) • Vấn đề môi trường (226) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Thông tin địa lí (138) • Mối quan hệ con người (255) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • So sánh văn hóa (78) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Gọi điện thoại (15) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Biểu diễn và thưởng thức (8)