🌟 촐랑촐랑하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 촐랑촐랑하다 (
촐랑촐랑하다
)
📚 Từ phái sinh: • 촐랑촐랑: 물 등이 자꾸 작은 물결을 이루며 흔들리는 소리. 또는 그 모양., 자꾸 가볍…
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thời tiết và mùa (101) • Khí hậu (53) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105) • Tôn giáo (43) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề môi trường (226) • Giáo dục (151) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Tâm lí (191)