🌟 촐랑촐랑하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 촐랑촐랑하다 (
촐랑촐랑하다
)
📚 Từ phái sinh: • 촐랑촐랑: 물 등이 자꾸 작은 물결을 이루며 흔들리는 소리. 또는 그 모양., 자꾸 가볍…
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Triết học, luân lí (86) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Thể thao (88) • Sinh hoạt nhà ở (159)