🌟 촐랑촐랑하다

Động từ  

1. 물 등이 작은 물결을 이루며 자꾸 흔들리다.

1. DẬP DỜN, SÓNG SÁNH, LĂN TĂN: Nước... tạo thành sóng nhỏ và liên tiếp đưa đẩy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 촐랑촐랑하는 소리.
    Piggling sound.
  • 강물이 촐랑촐랑하다.
    The river is creepy.
  • 물결이 촐랑촐랑하다.
    The waves are smooth.
  • 잔잔하게 촐랑촐랑하다.
    It's calm and frivolous.
  • 물고기가 헤엄쳐 다녀서 연못이 촐랑촐랑한다.
    The fish swims around, so the pond is spinning.
  • 촐랑촐랑하는 강물 위로 작은 배들이 둥둥 떠다닌다.
    Small boats float over the creeping river.
  • 촐랑촐랑하는 시냇물 소리가 들리네요.
    I hear the murmur of the creek.
    그래요? 어디서요?
    Really? where?
Từ đồng nghĩa 촐랑거리다: 물 등이 작은 물결을 이루며 자꾸 흔들리다., 가볍고 조심성 없게 자꾸 까불…

2. 가볍고 조심성 없게 자꾸 까불다.

2. BẮNG NHẮNG, LÓC CHÓC: Cứ nói liên thiên một cách hời hợt, nói năng với thái độ khó chịu, bực dọc

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 촐랑촐랑하는 모습.
    A pompous figure.
  • 촐랑촐랑하며 걷다.
    Walking in a twiddle.
  • 촐랑촐랑하고 까불다.
    Cheesy and playful.
  • 촐랑촐랑하며 다니다.
    Wander about in circles.
  • 촐랑촐랑하며 따라가다.
    Follow in a twinkling way.
  • 지수는 평소에도 촐랑촐랑하는 성격이어서 진지한 면이 부족하다.
    Jisoo is usually a little frivolous, so she lacks aura.
  • 아이들이 촐랑촐랑하며 재롱을 부리는 모습을 보면 정말 사랑스럽다.
    It's so lovely to see the children flirting and playing tricks.
  • 아이가 의젓하네요.
    He's well-behaved.
    의젓하긴요. 촐랑촐랑하기만 하는 걸요.
    Not very mature. it's all light and light.
Từ đồng nghĩa 촐랑거리다: 물 등이 작은 물결을 이루며 자꾸 흔들리다., 가볍고 조심성 없게 자꾸 까불…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 촐랑촐랑하다 (촐랑촐랑하다)
📚 Từ phái sinh: 촐랑촐랑: 물 등이 자꾸 작은 물결을 이루며 흔들리는 소리. 또는 그 모양., 자꾸 가볍…

💕Start 촐랑촐랑하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nghệ thuật (76) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thời gian (82) Đời sống học đường (208) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Nghệ thuật (23) Thể thao (88) Sinh hoạt nhà ở (159)