🌟 초혼 (招魂)

Danh từ  

1. 사람이 죽었을 때 그 영혼을 소리쳐 부르는 일.

1. SỰ GỌI HỒN: Việc gọi linh hồn khi người đã chết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 초혼 소리.
    The sound of first marriage.
  • Google translate 초혼 준비.
    Preparing for the first wedding.
  • Google translate 초혼이 끝나다.
    First marriage ends.
  • Google translate 초혼이 들리다.
    First marriage heard.
  • Google translate 초혼이 멈추다.
    First marriage stops.
  • Google translate 초혼을 하다.
    First marriage.
  • Google translate 어르신께서 숨을 거두시자 한 아저씨가 지붕에 올라가 초혼을 하셨다.
    When the old man died, an old man climbed up to the roof and married for the first time.
  • Google translate 마을에서 누군가가 죽었는지 저 멀리서 초혼을 하는 소리가 들려왔다.
    There was a distant first marriage sound coming from the village as if someone had died.
  • Google translate 어이쿠, 결국에는 돌아가셨나 보네. 생전에 그렇게 고생만 하시더니.
    Oops, i guess he died in the end. you've suffered so much in your life.
    Google translate 그러게 말이야. 초혼 소리가 저렇게 한스럽게 들린 건 또 오랜만이네.
    I know. it's been a long time since i heard the first marriage sound so pathetic.

초혼: invocation of the spirits of the dead,しょうこん【招魂】,évocation,invocación del espíritu de un muerto,استحضار روح ميت,сүнс дуудах,sự gọi hồn,การเชิญวิญญาณ, การเรียกดวงวิญญาณ, การอันเชิญดวงวิญญาณ,pemanggilan arwah,,招魂,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 초혼 (초혼)
📚 Từ phái sinh: 초혼하다: 처음으로 혼인을 하다., 한 집안의 여러 자녀 가운데 처음으로 혼인을 치르다.…

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Gọi điện thoại (15) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Gọi món (132) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thời tiết và mùa (101) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (23) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Dáng vẻ bề ngoài (121)