🌟 햇수 (햇 數)

Danh từ  

1. 해의 수.

1. SỐ NĂM: Số năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 근무 햇수.
    Number of years of service.
  • Google translate 햇수가 오래되다.
    The years are old.
  • Google translate 햇수가 차다.
    The years are full.
  • Google translate 햇수를 세다.
    Count the number of years.
  • Google translate 햇수로 따지다.
    Count by years.
  • Google translate 햇수로 치다.
    Hit by the number of years.
  • Google translate 정 기사가 버스 운전을 시작한 지도 햇수로 칠 년이 다 되어 간다.
    It's been almost seven years since chung started driving the bus.
  • Google translate 며느리가 우리 집으로 시집와서 산 햇수를 세어 보니 어느덧 십 년이다.
    When i counted the number of years my daughter-in-law had been married to my house, it was already ten years.
  • Google translate 이 대리는 우리 부서의 막내여서 언제나 신입 사원 같아.
    Mr. lee is the youngest in our department and always looks like a new employee.
    Google translate 그래도 햇수를 따지면 입사한 지 오 년이나 된걸요.
    But based on the number of years, i've been in the company for five years.

햇수: years,ねんすう【年数】,,número de años,رقم السنة,жил,số năm,จำนวนปี,jumlah tahun,,年头,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 햇수 (해쑤) 햇수 (핻쑤)


🗣️ 햇수 (햇 數) @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt công sở (197) Tâm lí (191) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Nghệ thuật (76) Ngôn luận (36) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả ngoại hình (97) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Luật (42) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81)