🌟 연령 (年齡)

☆☆   Danh từ  

1. 사람이 살아온 햇수.

1. ĐỘ TUỔI: Số tuổi mà con người sống.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 정신 연령.
    Mental age.
  • Google translate 평균 연령.
    Average age.
  • Google translate 연령이 낮다.
    Age is low.
  • Google translate 연령이 어리다.
    Age is young.
  • Google translate 연령이 차다.
    Age difference.
  • Google translate 일반적으로 정신 연령과 신체 연령은 차이가 있다.
    Generally, there is a difference between mental and physical age.
  • Google translate 의학 기술의 발달로 국민들의 평균 연령이 높아지고 있다.
    The average age of the people is increasing due to the development of medical technology.
  • Google translate 그 모임에 나오는 사람들의 평균 연령이 어떻게 된다고 했지?
    What's the average age of the people at the meeting?
    Google translate 아마 이십 대 초반쯤 될 거야.
    Probably in his early twenties.
Từ đồng nghĩa 나이: 사람이나 동물 또는 식물 등이 세상에 나서 살아온 햇수.

연령: age,ねんれい【年齢】。とし【歳】。よわい【齢】,âge,edad,عُمر، سن,нас,độ tuổi,อายุ, วัย,usia, umur,возраст,年龄,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연령 (열령)
📚 thể loại: Trao đổi thông tin cá nhân  


🗣️ 연령 (年齡) @ Giải nghĩa

🗣️ 연령 (年齡) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (255) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình (57) Chế độ xã hội (81) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101)