🌟 굽실굽실

Phó từ  

1. 윗사람을 대하면서 허리나 고개를 자꾸 구부렸다 펴는 모양.

1. MỘT CÁCH CÚI RẠP, MỘT CÁCH KHOM MÌNH: Hình ảnh khom đầu hoặc thân người xuống rồi lại ngẩng lên khi đối diện với người bề trên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 굽실굽실 조아리다.
    It's a crooked jowl.
  • Google translate 굽실굽실 인사하다.
    Bow and bow.
  • Google translate 굽실굽실 고개를 숙이다.
    Bend one's head.
  • Google translate 굽실굽실 허리를 굽히다.
    Bend one's hoof and hoof.
  • Google translate 굽실굽실 허리를 숙이다.
    Bend down.
  • Google translate 잘못을 한 직원은 굽실굽실 머리를 숙이며 죄송하다고 연신 사과를 했다.
    The employee who made the mistake bowed his head and apologized repeatedly.
  • Google translate 회의를 하던 선생들은 교장이 들어오자 모두 일어나 굽실굽실 인사했다.
    The teachers at the meeting all stood up and bowed when the principal came in.
  • Google translate 새신랑이 손님들을 맞느라고 아주 바쁘구먼.
    You're very busy receiving new bridegroom customers.
    Google translate 네. 신부 얼굴도 못 보고 한 시간 째 굽실굽실 인사만 하고 있습니다.
    Yes. i haven't seen the bride's face for an hour.
Từ đồng nghĩa 굽신굽신: 윗사람을 대하면서 허리나 고개를 자꾸 구부렸다 펴는 모양., 남에게 잘 보이기…

굽실굽실: with one's head down; with a deep bow,ぺこぺこ,,inclinándose repetitivamente,,тонгос тонгос, бөхөс бөхөс, мэхийх, бөхөлзөх,một cách cúi rạp, một cách khom mình,โก่งโค้ง, อ่อนช้อย,,,鞠躬行礼,点头弯腰,

2. 남에게 잘 보이기 위해 자꾸 비굴하게 구는 모양.

2. MỘT CÁCH KHÚM NÚM: Hình ảnh hay tỏ ra nhún nhường để lấy lòng người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 굽실굽실 굴다.
    Crawl.
  • Google translate 굽실굽실 기다.
    Coughing and waiting.
  • Google translate 굽실굽실 눈치를 보다.
    Sense for obsequiousness.
  • Google translate 굽실굽실 비위를 맞추다.
    To please.
  • Google translate 굽실굽실 빌다.
    Cough.
  • Google translate 이 친구는 언제나 강자 편에 붙어 굽실굽실 비위를 맞추는 녀석이다.
    This fellow is always on the side of the strong, and he is always on the side of the strong.
  • Google translate 나와 싸우고 집을 나갔던 남편은 한 시간 만에 굽실굽실 집으로 들어왔다.
    My husband, who had fought with me and left the house, came into the meandering house in an hour.
  • Google translate 뭘 잘못했는데 그렇게 굽실굽실 내 눈치를 보는 거야?
    What did you do wrong, you're so obsequious of me?
    Google translate 정말 미안한데 사실 내가 형 게임기로 몰래 게임을 하다가 망가뜨렸어.
    I'm really sorry, but i actually broke it while i was playing on your console.
Từ đồng nghĩa 굽신굽신: 윗사람을 대하면서 허리나 고개를 자꾸 구부렸다 펴는 모양., 남에게 잘 보이기…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굽실굽실 (굽씰굽씰)
📚 Từ phái sinh: 굽실굽실하다: 윗사람을 대하면서 허리나 고개를 자꾸 구부렸다 펴다., 남에게 잘 보이기 …

🗣️ 굽실굽실 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sở thích (103) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Ngôn luận (36) Lịch sử (92) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) So sánh văn hóa (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8)