🌟 굽슬굽슬

Phó từ  

1. 머리카락이나 털 등이 둥글게 말려 있는 모양.

1. XOĂN TÍT, CUỘN TRÒN: Bộ dạng lông hay tóc cuốn tròn xoăn tít.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 굽슬굽슬 말린 머리.
    Curled hair.
  • Google translate 굽슬굽슬 늘어뜨리다.
    Bend down.
  • Google translate 굽슬굽슬 파마를 하다.
    To have a curly perm.
  • Google translate 털실이 굽슬굽슬 말리다.
    The wool curls up.
  • Google translate 언니는 굽슬굽슬 굵게 파마를 했다.
    Sister curled her hair thickly.
  • Google translate 그녀의 굽슬굽슬 늘어뜨린 머리가 여성스러웠다.
    Her curled hair was feminine.
  • Google translate 그녀는 배우들처럼 머리를 굽슬굽슬 말고, 진한 화장을 했다.
    She wore thick make-up, her hair curled like the actors.
  • Google translate 어머 저 강아지 좀 봐. 정말 귀엽다.
    Oh, look at that puppy. it's really cute.
    Google translate 굽슬굽슬 털이 말려 있는 게 꼭 인형 같다.
    The curly fur is just like a doll.
작은말 곱슬곱슬: 머리카락이나 털 등이 동글게 말려 있는 모양.

굽슬굽슬: curly,ちりちり,de manière bouclée, de manière frisée,rizando, ensortijando,بشكل مجعّد,буржгар, буржийсан, долгионтой, тахирлаж махирласан,xoăn tít, cuộn tròn,ขดงอ, หงิกงอ, หยิก,kriwil-kriwil, ikal, keriting,волнисто; кудряво; кучеряво,卷曲地,卷卷地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 굽슬굽슬 (굽쓸굽쓸)
📚 Từ phái sinh: 굽슬굽슬하다: 머리카락이나 털 등이 둥글게 말려 있다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tìm đường (20) Cách nói thời gian (82) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)