🌟 철저하다 (徹底 하다)

Tính từ  

1. 어떤 일을 하는 데 있어서 매우 조심하여 부족함이 없이 완벽하다.

1. TRIỆT ĐỂ: Rất cẩn thận, hoàn hảo mà không có thiếu sót khi làm việc gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 철저한 계획.
    Thorough planning.
  • Google translate 철저한 예방.
    Thorough prevention.
  • Google translate 맡은 일에 철저하다.
    Thorough on the job.
  • Google translate 모든 일에 철저하다.
    Thorough in everything.
  • Google translate 원칙에 철저하다.
    Thorough in principle.
  • Google translate 선생님은 원칙에 철저한 분이어서 학생들의 잘못을 조금도 봐주는 법이 없었다.
    The teacher was a thorough man of principle and never condoned the mistakes of his students.
  • Google translate 집을 비울 때는 언제나 철저하게 문단속을 해야 한다.
    Always lock up thoroughly when you are away from home.
  • Google translate 승규 씨가 이번에 맡은 프로젝트 잘돼 간대요?
    Seunggyu, how's your project going?
    Google translate 네, 워낙 철저한 사람이잖아요.
    Yeah, he's very thorough.

철저하다: perfect; immaculate,てっていしている【徹底している】,parfait, impeccable, irréprochable,perfecto, completo, cabal, minucioso,كامل، تامّ، وافٍ، شامل,нямбай, нягт нямбай,triệt để,ละเอียดละออ,  ถี่ถ้วน,  พิถีพิถัน, สุดขีด, ถึงที่สุด, ทะลุปรุโปร่ง,sempurna,безукоризненный; безупречный; совершенный,彻底,透彻,全面,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철저하다 (철쩌하다) 철저한 (철쩌한) 철저하여 (철쩌하여) 철저해 (철쩌해) 철저하니 (철쩌하니) 철저합니다 (철쩌함니다)
📚 Từ phái sinh: 철저(徹底): 어떤 일을 하는 데 있어서 매우 조심하여 부족함이 없이 완벽함.


🗣️ 철저하다 (徹底 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 철저하다 (徹底 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn ngữ (160) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (255) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tâm lí (191) Biểu diễn và thưởng thức (8)