🌟 철저하다 (徹底 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 철저하다 (
철쩌하다
) • 철저한 (철쩌한
) • 철저하여 (철쩌하여
) 철저해 (철쩌해
) • 철저하니 (철쩌하니
) • 철저합니다 (철쩌함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 철저(徹底): 어떤 일을 하는 데 있어서 매우 조심하여 부족함이 없이 완벽함.
🗣️ 철저하다 (徹底 하다) @ Giải nghĩa
- 엄격하다 (嚴格하다) : 말, 태도, 규칙 등이 매우 엄하고 철저하다.
- 엄하다 (嚴하다) : 일이나 행동이 잘못되지 않도록 주의가 철저하다.
🗣️ 철저하다 (徹底 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 매사 철저하다. [매사 (每事)]
- 경호가 철저하다. [경호 (警護)]
- 시공이 철저하다. [시공 (施工)]
- 개인위생에 철저하다. [개인위생 (個人衛生)]
- 보안이 철저하다. [보안 (保安)]
- 서비스가 철저하다. [서비스 (service)]
- 방비가 철저하다. [방비 (防備)]
- 관리가 철저하다. [관리 (管理)]
- 준비성이 철저하다. [준비성 (準備性)]
- 준비가 철저하다. [준비 (準備)]
- 준비 운동에 철저하다. [준비 운동 (準備運動)]
- 애프터서비스가 철저하다. [애프터서비스 (afterservice)]
- 동물들의 세계는 약육강식의 질서가 철저하다. [약육강식 (弱肉強食)]
- 보수적인 군대에서는 높은 계급의 장관에게 얽매인 예속의 복종이 철저하다. [예속 (隷屬)]
• Thông tin địa lí (138) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn ngữ (160) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tính cách (365) • Diễn tả vị trí (70) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (119) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tâm lí (191) • Biểu diễn và thưởng thức (8)