🌟 애프터서비스 (after service)
Danh từ
🗣️ 애프터서비스 (after service) @ Ví dụ cụ thể
- 세탁기 고쳐 달라고 애프터서비스 신청해야겠어요. [-ㄴ다오]
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Chính trị (149) • Tìm đường (20) • Mối quan hệ con người (255) • Luật (42) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Gọi điện thoại (15) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa ẩm thực (104) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103)