🌟 애프터서비스 (after service)

Danh từ  

1. 판매한 상품에 문제가 있을 때 수리, 반품, 교환 등을 해 주는 일.

1. DỊCH VỤ SAU BÁN HÀNG, DỊCH VỤ HẬU MÃI: Việc sửa chữa, đổi, trả lại hàng cho khách khi hàng hóa đã bán có vấn đề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 애프터서비스 비용.
    After-sales service cost.
  • 애프터서비스 센터.
    After-sales service center.
  • 애프터서비스가 잘되다.
    Good after-sales service.
  • 애프터서비스가 좋다.
    After-sales service is good.
  • 애프터서비스가 철저하다.
    After-sales service is thorough.
  • 애프터서비스를 받다.
    Receive after-sales service.
  • 애프터서비스를 신청하다.
    Apply for after-sales service.
  • 애프터서비스를 요청하다.
    Request after-sales service.
  • 애프터서비스를 제공하다.
    Provide after-sales service.
  • 전자제품을 살 때는 애프터서비스가 잘되는지 따져 봐야 한다.
    When you buy electronics, you have to check if the after-sales service is good.
  • 나는 오늘 핸드폰을 수리하기 위해 애프터서비스 센터에 갈 예정이다.
    I'm going to the after-sales service center today to fix my cell phone.
  • 컴퓨터가 고장 났다더니 고쳤나 보네?
    I heard your computer broke down and you must have fixed it.
    응. 애프터서비스를 받았어.
    Yeah. i got the after-sales service.

🗣️ 애프터서비스 (after service) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 애프터서비스 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giải thích món ăn (78) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Cách nói thời gian (82) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Việc nhà (48) Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Chào hỏi (17) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chế độ xã hội (81) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101)