🌟 애프터서비스 (after service)

Danh từ  

1. 판매한 상품에 문제가 있을 때 수리, 반품, 교환 등을 해 주는 일.

1. DỊCH VỤ SAU BÁN HÀNG, DỊCH VỤ HẬU MÃI: Việc sửa chữa, đổi, trả lại hàng cho khách khi hàng hóa đã bán có vấn đề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 애프터서비스 비용.
    After-sales service cost.
  • Google translate 애프터서비스 센터.
    After-sales service center.
  • Google translate 애프터서비스가 잘되다.
    Good after-sales service.
  • Google translate 애프터서비스가 좋다.
    After-sales service is good.
  • Google translate 애프터서비스가 철저하다.
    After-sales service is thorough.
  • Google translate 애프터서비스를 받다.
    Receive after-sales service.
  • Google translate 애프터서비스를 신청하다.
    Apply for after-sales service.
  • Google translate 애프터서비스를 요청하다.
    Request after-sales service.
  • Google translate 애프터서비스를 제공하다.
    Provide after-sales service.
  • Google translate 전자제품을 살 때는 애프터서비스가 잘되는지 따져 봐야 한다.
    When you buy electronics, you have to check if the after-sales service is good.
  • Google translate 나는 오늘 핸드폰을 수리하기 위해 애프터서비스 센터에 갈 예정이다.
    I'm going to the after-sales service center today to fix my cell phone.
  • Google translate 컴퓨터가 고장 났다더니 고쳤나 보네?
    I heard your computer broke down and you must have fixed it.
    Google translate 응. 애프터서비스를 받았어.
    Yeah. i got the after-sales service.

애프터서비스: after-sales service,アフターサービス,service après-vente,servicio de atención al consumidor, servicio al cliente, servicio de post-venta,خدمة ما بعد البيع,үйлчилгээний баталгаа, худалдаалсаны дараах үйлчилгээ, сэтгэл ханамжийн үйлчилгээ,dịch vụ sau bán hàng, dịch vụ hậu mãi,การบริการหลังการขาย,after service, purnajual, pascajual,гарантийное обслуживание; сервисное обслуживание,售后服务,

🗣️ 애프터서비스 (after service) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 애프터서비스 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (255) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng bệnh viện (204) Đời sống học đường (208) Cách nói thứ trong tuần (13) Xem phim (105) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20)