🌟 엄격하다 (嚴格 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 엄격하다 (
엄껴카다
) • 엄격한 (엄껴칸
) • 엄격하여 (엄껴카여
) 엄격해 (엄껴캐
) • 엄격하니 (엄껴카니
) • 엄격합니다 (엄껴캄니다
)
📚 Từ phái sinh: • 엄격(嚴格): 말, 태도, 규칙 등이 매우 엄하고 철저함.
🗣️ 엄격하다 (嚴格 하다) @ Giải nghĩa
- 딱딱하다 : 태도, 말씨, 분위기가 부드럽지 않고 어색하거나 엄격하다.
- 깐깐하다 : 빈틈이 없고 엄격하다.
- 인정사정없다 (人情事情없다) : 남을 동정하는 따뜻한 마음도 없고, 일의 형편이나 까닭을 봐주는 것도 없이 몹시 엄격하다.
- 준엄하다 (峻嚴하다) : 조금의 여지도 없이 매우 엄격하다.
- 경직하다 (硬直하다) : 생각, 행동, 분위기 등이 융통성이 없고 엄격하다.
🗣️ 엄격하다 (嚴格 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 가풍이 엄격하다. [가풍 (家風)]
- 코치가 엄격하다. [코치 (coach)]
- 성도덕이 엄격하다. [성도덕 (性道德)]
- 강령이 엄격하다. [강령 (綱領)]
🌷 ㅇㄱㅎㄷ: Initial sound 엄격하다
-
ㅇㄱㅎㄷ (
용감하다
)
: 용기가 있고 씩씩하다.
☆☆
Tính từ
🌏 DŨNG CẢM, CAN ĐẢM: Mạnh mẽ và có dũng khí. -
ㅇㄱㅎㄷ (
위급하다
)
: 어떤 일이나 상태가 몹시 위험하고 급하다.
☆
Tính từ
🌏 NGUY CẤP , CẤP BÁCH: Một việc hay trạng thái rất gấp và nguy hiểm. -
ㅇㄱㅎㄷ (
완곡하다
)
: 듣는 사람의 기분이 상하지 않도록 말하는 투가 부드럽다.
☆
Tính từ
🌏 KHÉO LÉO, TRÁNH NÓI THẲNG: Cách nói mềm mỏng để cho người nghe không khó chịu.
• Diễn tả tính cách (365) • Tôn giáo (43) • Thể thao (88) • Hẹn (4) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Du lịch (98) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt công sở (197) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giáo dục (151) • Cảm ơn (8) • Tìm đường (20) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Lịch sử (92) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23)