🌟 엄격하다 (嚴格 하다)

Tính từ  

1. 말, 태도, 규칙 등이 매우 엄하고 철저하다.

1. NGHIÊM KHẮC: Lời nói, thái độ, quy tắc... rất nghiêm và triệt để.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엄격한 규칙.
    Strict rules.
  • Google translate 엄격한 법.
    Strict laws.
  • Google translate 엄격한 절차.
    Strict procedure.
  • Google translate 엄격한 조건.
    Strict conditions.
  • Google translate 엄격한 아버지.
    Strict father.
  • Google translate 이번 시험은 더욱 엄격한 심사 기준이 적용된다.
    This test is subject to stricter screening criteria.
  • Google translate 옛날에는 형제들 사이에서도 엄격하게 예절과 예의를 지켰다.
    In the old days, even among the brothers, we had strict manners and manners.
  • Google translate 나는 엄격한 부모 밑에서 자라면서 항상 집에 일찍 들어오는 습관이 생겼다.
    Growing up under strict parents, i always had a habit of coming home early.
  • Google translate 좋은 지도자란 어떤 사람입니까?
    Who is a good leader?
    Google translate 엄격하면서도 부드러운 면을 갖춘 사람이 좋은 지도자라고 생각합니다.
    I think a good leader is someone who's strict and soft.

엄격하다: strict; stern; rigorous,げんかくだ【厳格だ】。きびしい【厳しい】,sévère, strict, rigoureux, austère,estricto, riguroso,صارِم، مُتَشدِّد,чанга, хатуу, нарийн,nghiêm khắc,เข้มงวด, เคร่งครัด, เฉียบขาด,ketat, keras, tegas,строгий,严格,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 엄격하다 (엄껴카다) 엄격한 (엄껴칸) 엄격하여 (엄껴카여) 엄격해 (엄껴캐) 엄격하니 (엄껴카니) 엄격합니다 (엄껴캄니다)
📚 Từ phái sinh: 엄격(嚴格): 말, 태도, 규칙 등이 매우 엄하고 철저함.


🗣️ 엄격하다 (嚴格 하다) @ Giải nghĩa

🗣️ 엄격하다 (嚴格 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Thể thao (88) Hẹn (4) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Tìm đường (20) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23)