🌟 인정사정없다 (人情事情 없다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인정사정없다 (
인정사정업따
) • 인정사정없는 (인정사정엄는
) • 인정사정없어 (인정사정업써
) • 인정사정없으니 (인정사정업쓰니
) • 인정사정없습니다 (인정사정업씀니다
) • 인정사정없고 (인정사정업꼬
) • 인정사정없지 (인정사정업찌
)
📚 Từ phái sinh: • 인정사정없이(人情事情없이): 남을 동정하는 따뜻한 마음도 없고, 일의 형편이나 까닭을 봐…
• Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (255) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cách nói thời gian (82) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chính trị (149) • Giáo dục (151) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khí hậu (53) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn ngữ (160) • Triết học, luân lí (86) • Xem phim (105) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Nói về lỗi lầm (28)