🌟 인정사정없다 (人情事情 없다)

Tính từ  

1. 남을 동정하는 따뜻한 마음도 없고, 일의 형편이나 까닭을 봐주는 것도 없이 몹시 엄격하다.

1. KHÔNG CÓ TÌNH NGƯỜI: Hết sức nghiêm khắc không có tấm lòng ấm áp động lòng trắc ẩn với người khác, cũng như không quan tâm đến lý do hay hoàn cảnh của sự việc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인정사정없는 결정.
    A ruthless decision.
  • Google translate 인정사정없는 말.
    Words without mercy.
  • Google translate 인정사정없는 사람.
    A man without mercy.
  • Google translate 인정사정없는 판결.
    An unsympathetic ruling.
  • Google translate 인정사정없는 행동.
    Inconsiderate behavior.
  • Google translate 회사는 직원의 절반을 해고하고 임금을 삭감하는 등 인정사정없는 결정을 내렸다.
    The company made an inconsiderate decision, such as firing half of its employees and cutting wages cut.
  • Google translate 아버지는 평소에 자상하시지만 우리들이 잘못을 저지르면 인정사정없으셨다.
    My father is usually kind, but he was ungrateful when we did something wrong.
  • Google translate 사장님은 어떤 분이세요?
    What's the boss like?
    Google translate 평소에는 직원들에게 인자하시지만 일에 있어서는 인정사정없는 분이셔.
    He's usually kind to his employees, but he's ruthless in his work.

인정사정없다: heartless; merciless; inhumane,なさけようしゃない【情け容赦無い】,peu sympathique, malveillant,despiadado, cruel, inhumano, bárbaro, fiero, sanguinario, desalmado,بلا رحمة,харж үзэхгүй, хахир хатуу,không có tình người,ไม่มีความเห็นอกเห็นใจ, ไม่มีความปรานี, ไม่มีความเข้าอกเข้าใจ, ไม่มีความเห็นใจ, ไร้ปรานี,tanpa simpati, tanpa belas kasihan, tanpa rasa kasih,безжалостный,不留情面,不讲私情,毫不留情,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 인정사정없다 (인정사정업따) 인정사정없는 (인정사정엄는) 인정사정없어 (인정사정업써) 인정사정없으니 (인정사정업쓰니) 인정사정없습니다 (인정사정업씀니다) 인정사정없고 (인정사정업꼬) 인정사정없지 (인정사정업찌)
📚 Từ phái sinh: 인정사정없이(人情事情없이): 남을 동정하는 따뜻한 마음도 없고, 일의 형편이나 까닭을 봐…

💕Start 인정사정없다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Luật (42) Nghệ thuật (76) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Giáo dục (151) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Xem phim (105) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thông tin địa lí (138) Nói về lỗi lầm (28)