🌟 인정사정없이 (人情事情 없이)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인정사정없이 (
인정사정업씨
)
📚 Từ phái sinh: • 인정사정없다(人情事情없다): 남을 동정하는 따뜻한 마음도 없고, 일의 형편이나 까닭을 봐…
🗣️ 인정사정없이 (人情事情 없이) @ Ví dụ cụ thể
- 마을 사람들은 돼지를 잡겠다며 돼지에게 인정사정없이 몽둥이질을 해 댔다. [몽둥이질]
- 새끼 사자들은 배가 많이 고팠는지 먹이를 인정사정없이 물어뜯었다. [물어뜯다]
- 힘을 가졌다고 인정사정없이 칼자루를 휘두르다 보면 언젠가는 반대로 당하는 날이 올 것이다. [칼자루를 휘두르다]
- 아버지는 나를 인정사정없이 몰아세우고도 화가 풀리지 않으신 모양이었다. [몰아세우다]
- 남자는 인정사정없이 우악하게 소년의 뺨을 때렸다. [우악하다 (愚惡하다)]
• Lịch sử (92) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Nghệ thuật (23) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Xem phim (105) • Xin lỗi (7) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Thể thao (88) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Tâm lí (191) • Luật (42) • Diễn tả ngoại hình (97) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn ngữ (160) • Hẹn (4) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Triết học, luân lí (86) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197)