🌟 물어뜯다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물어뜯다 (
무러뜯따
) • 물어뜯어 (물어뜨더
) • 물어뜯으니 (무러뜨드니
) • 물어뜯는 (무러뜬는
)
🗣️ 물어뜯다 @ Giải nghĩa
- 좀먹다 : 좀이 물건을 잘게 물어뜯다.
🗣️ 물어뜯다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㅇㄸㄷ: Initial sound 물어뜯다
-
ㅁㅇㄸㄷ (
말(을) 떼다
)
: 말을 하기 시작하다.
🌏 BIẾT NÓI: Bắt đầu nói chuyện. -
ㅁㅇㄸㄷ (
말이 뜨다
)
: 말이 자꾸 막히거나 느리다.
🌏 NGHẸN LỜI: Lời nói chậm hay cứ bị chặn lại. -
ㅁㅇㄸㄷ (
물어뜯다
)
: 이나 부리로 물어서 뜯다.
Động từ
🌏 CẮN, NGOẠM, GẶM: Ngoạm và bứt bằng răng hay mỏ.
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sở thích (103) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Hẹn (4) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thể thao (88) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Ngôn luận (36) • Giải thích món ăn (119) • Diễn tả trang phục (110) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Diễn tả tính cách (365) • Giáo dục (151) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi điện thoại (15) • Xin lỗi (7) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92)