🌷 Initial sound: ㅁㅇㄸㄷ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 3 ALL : 3

말(을) 떼다 : 말을 하기 시작하다.
🌏 BIẾT NÓI: Bắt đầu nói chuyện.

말이 뜨다 : 말이 자꾸 막히거나 느리다.
🌏 NGHẸN LỜI: Lời nói chậm hay cứ bị chặn lại.

물어뜯다 : 이나 부리로 물어서 뜯다. Động từ
🌏 CẮN, NGOẠM, GẶM: Ngoạm và bứt bằng răng hay mỏ.


:
Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giáo dục (151) Cảm ơn (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) So sánh văn hóa (78) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (119) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt trong ngày (11)