🌟 물어뜯다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 물어뜯다 (
무러뜯따
) • 물어뜯어 (물어뜨더
) • 물어뜯으니 (무러뜨드니
) • 물어뜯는 (무러뜬는
)
🗣️ 물어뜯다 @ Giải nghĩa
- 좀먹다 : 좀이 물건을 잘게 물어뜯다.
🗣️ 물어뜯다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅁㅇㄸㄷ: Initial sound 물어뜯다
-
ㅁㅇㄸㄷ (
말(을) 떼다
)
: 말을 하기 시작하다.
🌏 BIẾT NÓI: Bắt đầu nói chuyện. -
ㅁㅇㄸㄷ (
말이 뜨다
)
: 말이 자꾸 막히거나 느리다.
🌏 NGHẸN LỜI: Lời nói chậm hay cứ bị chặn lại. -
ㅁㅇㄸㄷ (
물어뜯다
)
: 이나 부리로 물어서 뜯다.
Động từ
🌏 CẮN, NGOẠM, GẶM: Ngoạm và bứt bằng răng hay mỏ.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Triết học, luân lí (86) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tâm lí (191) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160)