🌟 조롱하다 (嘲弄 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조롱하다 (
조롱하다
)
📚 Từ phái sinh: • 조롱(嘲弄): 어떤 대상을 얕잡아 보고 비웃거나 놀림.
🗣️ 조롱하다 (嘲弄 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 통렬히 조롱하다. [통렬히 (痛烈히)]
- 야유하고 조롱하다. [야유하다 (揶揄하다)]
- 악평하며 조롱하다. [악평하다 (惡評하다)]
🌷 ㅈㄹㅎㄷ: Initial sound 조롱하다
-
ㅈㄹㅎㄷ (
지루하다
)
: 같은 상태가 계속되어 싫증이 나고 따분하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 BUỒN CHÁN: Chán và buồn tẻ vì cùng một trạng thái được tiếp tục. -
ㅈㄹㅎㄷ (
저렴하다
)
: 값이 싸다.
☆☆
Tính từ
🌏 RẺ: Giá rẻ.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Cảm ơn (8) • Vấn đề môi trường (226) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Đời sống học đường (208) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thể thao (88) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (82) • So sánh văn hóa (78) • Xem phim (105) • Diễn tả trang phục (110) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Gọi điện thoại (15) • Hẹn (4) • Triết học, luân lí (86) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Du lịch (98) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)