🌟 통렬히 (痛烈 히)

Phó từ  

1. 매우 강하고 날카롭게.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 통렬히 반박하다.
    To refute bitterly.
  • Google translate 통렬히 비판하다.
    Bluntly criticize.
  • Google translate 통렬히 일격하다.
    Take a bitter blow.
  • Google translate 통렬히 조롱하다.
    To ridicule bitterly.
  • Google translate 통렬히 지적하다.
    Point out bitterly.
  • Google translate 통렬히 풍자하다.
    Tragically satirize.
  • Google translate 나는 내 의견에 통렬히 비판하는 후배를 향해 섭섭한 마음이 들었다.
    I felt sorry for my junior, who harshly criticized my opinion.
  • Google translate 그는 인터넷 상에 이 사회를 통렬히 풍자하는 글을 쓰는 것으로 유명하다.
    He is famous for writing satirizing this society on the internet.
  • Google translate 사람들의 잘못을 통렬히 지적하는 것도 좋지만 조금 돌려서 이야기하는 건 어떨까?
    It's good to point out people's faults, but why don't we turn around a little?
    Google translate 내가 직설적으로 말하니 상처를 받는 것 같긴 하더라. 주의할게.
    I think i'm hurt when i speak straight. i'll be careful.

통렬히: bitterly; bitingly,つうれつに【痛烈に】。しんらつに【辛辣に】,durement, sévèrement, violemment,virulentamente, mordazmente, severamente,بشكل قاسٍ، عنيفا,хурцаар,một cách khốc liệt, một cách mãnh liệt, một cách nghiệt ngã, một cách ghê gớm,อย่างดุเดือด, อย่างรุนแรง, อย่างสาหัส, อย่างหนัก, อย่างเฉียบแหลม, อย่างแหลมคม,dengan tajam, dengan sengit,ожесточённо; яростно; резко,猛烈地,,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통렬히 (통ː녈히)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Cách nói thời gian (82) Tôn giáo (43) Luật (42) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Tìm đường (20) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52)