🌟 통렬히 (痛烈 히)

Phó từ  

1. 매우 강하고 날카롭게.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 통렬히 반박하다.
    To refute bitterly.
  • 통렬히 비판하다.
    Bluntly criticize.
  • 통렬히 일격하다.
    Take a bitter blow.
  • 통렬히 조롱하다.
    To ridicule bitterly.
  • 통렬히 지적하다.
    Point out bitterly.
  • 통렬히 풍자하다.
    Tragically satirize.
  • 나는 내 의견에 통렬히 비판하는 후배를 향해 섭섭한 마음이 들었다.
    I felt sorry for my junior, who harshly criticized my opinion.
  • 그는 인터넷 상에 이 사회를 통렬히 풍자하는 글을 쓰는 것으로 유명하다.
    He is famous for writing satirizing this society on the internet.
  • 사람들의 잘못을 통렬히 지적하는 것도 좋지만 조금 돌려서 이야기하는 건 어떨까?
    It's good to point out people's faults, but why don't we turn around a little?
    내가 직설적으로 말하니 상처를 받는 것 같긴 하더라. 주의할게.
    I think i'm hurt when i speak straight. i'll be careful.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 통렬히 (통ː녈히)

Start

End

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Thời tiết và mùa (101) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Hẹn (4)