🌟 한의원 (韓醫院)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 한의원 (
하ː늬원
) • 한의원 (하ː니원
)
📚 thể loại: Hệ thống trị liệu Sử dụng bệnh viện
🗣️ 한의원 (韓醫院) @ Ví dụ cụ thể
- 글쎄. 아 맞아. 요 앞에 새로 생긴 한의원 원장이 수지침으로 환자들을 시술하는데 그렇게 용하대. [시술하다 (施術하다)]
- 한의원 치료는 잘 받았어? [뜸]
🌷 ㅎㅇㅇ: Initial sound 한의원
-
ㅎㅇㅇ (
화요일
)
: 월요일을 기준으로 한 주의 둘째 날.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THỨ BA: Ngày thứ hai trong tuần khi lấy thứ hai làm chuẩn. -
ㅎㅇㅇ (
힘없이
)
: 기운이나 의욕 등이 없이.
☆☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH MỆT MỎI, MỘT CÁCH YẾU ỚT: Một cách không có sinh khí hay ham muốn... -
ㅎㅇㅇ (
한의원
)
: 우리나라 전통 의술로 환자를 치료하는 의원.
☆
Danh từ
🌏 VIỆN Y HỌC DÂN TỘC HÀN, VIỆN Y HỌC CỔ TRUYỀN HÀN: Viện y học chữa trị bệnh nhân theo y học truyền thống của Hàn Quốc. -
ㅎㅇㅇ (
한없이
)
: 끝이 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ HẠN, MỘT CÁCH VÔ CÙNG: Không có kết thúc. -
ㅎㅇㅇ (
행운아
)
: 좋은 운수를 만나 모든 일이 잘되어 가는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI MAY MẮN, NGƯỜI TỐT SỐ: Người gặp vận số tốt đẹp nên mọi việc đều được như ý muốn. -
ㅎㅇㅇ (
할인율
)
: 정해진 가격에서 얼마를 빼는 비율.
Danh từ
🌏 TỶ LỆ GIẢM GIÁ: Tỉ lệ trừ đi một số tiền nào đó trong giá cả đã định. -
ㅎㅇㅇ (
헛웃음
)
: 거짓으로 꾸며서 웃는 웃음.
Danh từ
🌏 SỰ CƯỜI GƯỢNG, NỤ CƯỜI GƯỢNG GẠO: Việc cười ngụy tạo một cách giả dối.
• Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thời gian (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (82) • Giáo dục (151) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Nghệ thuật (76) • Xem phim (105) • Thời tiết và mùa (101) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)