🌟 한의원 (韓醫院)

  Danh từ  

1. 우리나라 전통 의술로 환자를 치료하는 의원.

1. VIỆN Y HỌC DÂN TỘC HÀN, VIỆN Y HỌC CỔ TRUYỀN HÀN: Viện y học chữa trị bệnh nhân theo y học truyền thống của Hàn Quốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 유명한 한의원.
    Famous oriental medical clinic.
  • Google translate 한의원을 찾다.
    Find an oriental medical clinic.
  • Google translate 한의원에서 진찰을 받다.
    See a doctor at an oriental clinic.
  • Google translate 한의원에서 침을 맞다.
    Get acupuncture in oriental medicine.
  • Google translate 한의원에서 한약을 짓다.
    Oriental medicine is made in oriental medicine.
  • Google translate 한의원 앞을 지나갈 때면 언제나 한약을 달이는 냄새가 난다.
    Every time i pass by the oriental medical clinic, i smell the sweetening of chinese medicine.
  • Google translate 지수는 요즘 기가 허해서 한의원에서 권유한 보약을 지었다.
    Jisoo was so weak these days that she built a herbal medicine recommended by the oriental medical clinic.
  • Google translate 한의원의 문을 열고 안으로 들어가자 한약재가 담긴 서랍이 가장 먼저 눈에 들어왔다.
    When i opened the oriental medical clinic's door and went inside, a drawer containing medicinal herbs was the first thing i could see.
  • Google translate 다리를 다친 게 물리 치료를 받아도 좀처럼 낫지를 않네.
    I'm not getting better with physical therapy for my leg injury.
    Google translate 그럼 한의원에 가서 침을 맞아 보는 건 어때?
    Then why don't you go to the oriental medical clinic and get acupuncture?

한의원: herbal medicine clinic,かんぽういいん【韓方医院】,clinique de médecine traditionnelle coréenne,clínica de medicina tradicional coreana,عيادة شرقيّة ، مستشفى شرقيّ,солонгос ардын эмнэлэг,viện y học dân tộc Hàn, viện y học cổ truyền Hàn,หมอเกาหลีแผนโบราณ, แพทย์แผนตะวันออก,klinik pengobatan tradisional Korea,клиника корейской медицины,韩医院,汉医院,中医院,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한의원 (하ː늬원) 한의원 (하ː니원)
📚 thể loại: Hệ thống trị liệu   Sử dụng bệnh viện  

🗣️ 한의원 (韓醫院) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Khí hậu (53) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng phương tiện giao thông (124) So sánh văn hóa (78) Thể thao (88) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) Hẹn (4) Giải thích món ăn (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)