🌟 한없이 (限 없이)

Phó từ  

1. 끝이 없이.

1. MỘT CÁCH VÔ HẠN, MỘT CÁCH VÔ CÙNG: Không có kết thúc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 한없이 넓다.
    It's infinitely wide.
  • Google translate 한없이 무기력하다.
    Infinitely lethargic.
  • Google translate 한없이 밉다.
    Hate endlessly.
  • Google translate 한없이 서럽다.
    It's heartbreaking.
  • Google translate 한없이 즐겁다.
    It's endless joy.
  • Google translate 여기는 찌는 듯한 태양 때문에 한없이 덥다.
    The scorching sun makes it extremely hot here.
  • Google translate 그때 민준이의 두 눈은 한없이 푸른 하늘을 바라보고 있었다.
    At that time min-jun's eyes were boundless looking at the blue sky.
  • Google translate 승규는 고된 업무에 한없이 지친 몸을 끌고 집으로 돌아왔다.
    Seung-gyu came home with his body exhausted from hard work.
  • Google translate 내가 어릴 때와 비교하면 지금은 한없이 살기가 편해졌지.
    Compared to when i was a child, now it's easier to live without limits.
    Google translate 맞아, 전화로 인터넷도 하고 말야.
    Yeah, they're on the phone, they're on the internet.
Từ đồng nghĩa 그지없이: 끝이 없을 만큼 정도가 매우 크게.

한없이: boundlessly; endlessly; limitlessly,かぎりなく【限りなく】。はてしなく【果てしなく】,immensément, infiniement,sin límite, sin fin,بدون نهاية,хязгааргүй, эцэс төгсгөлгүй,một cách vô hạn, một cách vô cùng,โดยไม่มีที่สิ้นสุด, โดยไม่มีขอบเขต, โดยไร้ขอบเขต,tanpa akhir, tanpa henti, terus-menerus,бесконечно; безгранично; безмерно,无比,无限地,无止境地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한없이 (하ː넙씨)
📚 Từ phái sinh: 한없다(限없다): 끝이 없다.


🗣️ 한없이 (限 없이) @ Giải nghĩa

🗣️ 한없이 (限 없이) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (119) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Văn hóa ẩm thực (104) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xem phim (105)