🌟 석산 (石山)

Danh từ  

1. 돌이나 바위가 많은 산.

1. NÚI ĐÁ: Núi có nhiều hòn đá hay tảng đá.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 석산 계곡.
    Seoksan valley.
  • Google translate 석산이 험하다.
    The masonry is rough.
  • Google translate 석산을 개발하다.
    Develop a masonry.
  • Google translate 석산에 오르다.
    Climb a stone mountain.
  • Google translate 햇빛을 받은 석산은 하얗게 빛이 났다.
    The sun-lit masonry glowed white.
  • Google translate 나는 가파른 석산에서 미끄러지는 바람에 발목을 삐었다.
    I sprained my ankle when i slipped on a steep mountain.
  • Google translate 석산의 거대한 바위 앞에 서니 우리의 존재는 한없이 작아졌다.
    Standing before the great rock of the mountain, our presence became infinitely smaller.
Từ đồng nghĩa 돌산(돌山): 돌이나 바위가 많은 산.

석산: rocky mountain,いしやま【石山】,montagne rocheuse, carrière,montaña rocosa,جبل صخري,хадтай уул,núi đá,ภูเขาหิน,gunung batu,скалистые горы; каменистые горы,石山,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 석산 (석싼)

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Chính trị (149) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng bệnh viện (204) Du lịch (98) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) So sánh văn hóa (78) Khí hậu (53) Tìm đường (20)