🌟 술래잡기

Danh từ  

1. 여럿 가운데 한 사람이 술래가 되어 다른 사람들을 잡는 놀이.

1. TRÒ CHƠI ĐUỔI BẮT: Trò chơi mà một người làm người đuổi bắt những người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 술래잡기를 하다.
    Play tag.
  • Google translate 동네 아이들이 골목에서 술래잡기를 하고 있었다.
    Local kids were playing tag in the alley.
  • Google translate 어릴 적에 술래잡기를 할 때면 나는 언제나 술래였다.
    I was always a tagger when i was young.
  • Google translate 꼬마들이 왜 곳곳에 숨어 있지?
    Why are the kids hiding everywhere?
    Google translate 술래잡기를 하나 봐.
    Looks like they're playing tag.

술래잡기: sullaejapgi,おにごっこ【鬼ごっこ】。おにごと【鬼事】。おにあそび【鬼遊び】。おにわたし【鬼渡し】,sullaejapgi, cache-cache, jeu de chat, loup,sullaejapgi, gallina ciega, corre que te pillo,سولايجابكي، لعبة الأختباء والبحث، لُعبة الغمّيضة,хөөцөлдөж тоглох,trò chơi đuổi bắt,ซุลแลจับกี,petak umpat,игра в прятки,捉迷藏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 술래잡기 (술래잡끼)
📚 Từ phái sinh: 술래잡기하다: 여럿 가운데 한 사람이 술래가 되어 다른 사람들을 잡는 놀이를 하다.

🗣️ 술래잡기 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Luật (42) Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xin lỗi (7) Cách nói thời gian (82) Diễn tả ngoại hình (97) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88)