🌟 술래잡기
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 술래잡기 (
술래잡끼
)
📚 Từ phái sinh: • 술래잡기하다: 여럿 가운데 한 사람이 술래가 되어 다른 사람들을 잡는 놀이를 하다.
🗣️ 술래잡기 @ Ví dụ cụ thể
- 여학생들이 치맛자락을 너풀거리며 술래잡기 놀이를 하고 있다. [너풀거리다]
🌷 ㅅㄹㅈㄱ: Initial sound 술래잡기
-
ㅅㄹㅈㄱ (
술래잡기
)
: 여럿 가운데 한 사람이 술래가 되어 다른 사람들을 잡는 놀이.
Danh từ
🌏 TRÒ CHƠI ĐUỔI BẮT: Trò chơi mà một người làm người đuổi bắt những người khác.
• Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Ngôn luận (36) • Luật (42) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • So sánh văn hóa (78) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Xin lỗi (7) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nói về lỗi lầm (28) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Thể thao (88)